Định nghĩa của từ remote

remoteadjective

xa, xa xôi, xa cách

/rɪˈməʊt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "remote" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "remotus" có nghĩa là "di chuyển đi" hoặc "distant". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "remittere", có nghĩa là "gửi lại" hoặc "di chuyển khỏi". Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa từ tiếng Anh "remote" có từ thế kỷ 16, khi ban đầu nó có nghĩa là "di chuyển về" hoặc "di chuyển đi". Vào thế kỷ 17, nghĩa của "remote" được mở rộng để bao gồm "ở hai nơi riêng biệt" hoặc "cách xa về địa điểm hoặc thời gian". Cảm giác về khoảng cách này không chỉ giới hạn ở khoảng cách vật lý mà còn đề cập đến khoảng cách về mặt tình cảm hoặc tâm lý. Ngày nay, "remote" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ ("remote control"), địa lý ("remote location"), và thậm chí là giãn cách xã hội ("remotely work"). Mặc dù đã có sự phát triển, từ "remote" vẫn gắn liền với gốc Latin của nó, gợi lên cảm giác về khoảng cách và sự tách biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxa, xa xôi, xa xăm

exampleto be remote from the road: ở cách xa đường cái

exampleremote causes: nguyên nhân xa xôi

exampleremote kinsman: người bà con xa

meaningxa cách, cách biệt (thái độ...)

meaninghẻo lánh

examplea remote village in the North West: một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc

place

far away from places where other people live

cách xa nơi người khác sinh sống

Ví dụ:
  • a remote village/island/location/region

    một ngôi làng/hòn đảo/địa điểm/khu vực xa xôi

  • a remote community

    một cộng đồng xa xôi

  • a remote part of the country

    một vùng xa xôi của đất nước

  • a remote beach

    một bãi biển xa xôi

  • one of the remotest areas of the world

    một trong những khu vực xa xôi nhất trên thế giới

  • The area is remote, mountainous, and roadless.

    Khu vực này xa xôi, miền núi và không có đường.

  • The site is remote from major population centres.

    Địa điểm này cách xa các trung tâm dân cư lớn.

  • The farmhouse is remote from any other buildings.

    Trang trại cách xa bất kỳ tòa nhà nào khác.

Ví dụ bổ sung:
  • geographically remote areas

    vùng sâu vùng xa về mặt địa lý

  • rural areas that are relatively remote

    khu vực nông thôn tương đối xa

Từ, cụm từ liên quan

time

far away in time

thời gian đã xa

Ví dụ:
  • in the remote past/future

    trong quá khứ/tương lai xa xôi

  • a remote ancestor (= who lived a long time ago)

    một tổ tiên xa xôi (= người đã sống cách đây rất lâu)

  • There are many facts about the remote past and the remote future that we cannot know.

    Có rất nhiều sự thật về quá khứ xa xôi và tương lai xa xôi mà chúng ta không thể biết được.

Từ, cụm từ liên quan

relatives

not closely related

không liên quan chặt chẽ

Ví dụ:
  • a remote cousin

    một người anh họ xa

Từ, cụm từ liên quan

working

used to describe working away from a usual place, using communications technology

dùng để mô tả việc làm việc ở xa nơi thường ngày, sử dụng công nghệ truyền thông

Ví dụ:
  • Remote working has become the norm for many organizations.

    Làm việc từ xa đã trở thành tiêu chuẩn của nhiều tổ chức.

  • Many people are working in remote or hybrid environments.

    Nhiều người đang làm việc trong môi trường từ xa hoặc kết hợp.

Từ, cụm từ liên quan

computer/system

that you can connect to from far away, using an electronic link

mà bạn có thể kết nối từ xa bằng cách sử dụng liên kết điện tử

Ví dụ:
  • a remote terminal/database/server

    một thiết bị đầu cuối/cơ sở dữ liệu/máy chủ từ xa

different

very different from something

rất khác với cái gì đó

Ví dụ:
  • His theories are somewhat remote from reality.

    Lý thuyết của ông có phần xa rời thực tế.

  • A novel should not be too remote from the experiences of its readers.

    Một cuốn tiểu thuyết không nên quá xa rời trải nghiệm của độc giả.

  • Jane felt remote from what was going on around her.

    Jane cảm thấy xa cách với những gì đang diễn ra xung quanh mình.

not friendly

not very friendly or interested in other people

không thân thiện hoặc quan tâm đến người khác

Ví dụ:
  • When he spoke, his voice was cold and remote.

    Khi anh nói, giọng anh lạnh lùng và xa vắng.

  • He somehow remains a remote figure.

    Anh ta bằng cách nào đó vẫn là một nhân vật xa vời.

Từ, cụm từ liên quan

very small

not very great

không tuyệt lắm

Ví dụ:
  • There is still a remote chance that they will find her alive.

    Vẫn còn rất ít khả năng họ sẽ tìm thấy cô ấy còn sống.

  • I don't have the remotest idea what you're talking about.

    Tôi không biết bạn đang nói về điều gì.

  • At that time, a new school building was just a remote dream.

    Vào thời điểm đó, một ngôi trường mới chỉ là một giấc mơ xa vời.

  • a fairly remote possibility

    một khả năng khá xa vời

Từ, cụm từ liên quan