tính từ
không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
không xem trước, không chuẩn bị trước
an unseen translation: bn dịch ngay không chuẩn bị
danh từ
bn dịch ngay không chuẩn bị
(the unseen) thế giới vô hình
an unseen translation: bn dịch ngay không chuẩn bị