Định nghĩa của từ unseen

unseenadjective

không nhìn thấy

/ˌʌnˈsiːn//ˌʌnˈsiːn/

Từ "unseen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unesi", bắt nguồn từ tiền tố "un-", nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "si", nghĩa là "seen". Trong tiếng Anh cổ, "unseen" ám chỉ thứ gì đó không thể nhìn thấy hoặc nhận thức được. Theo thời gian, từ này đã phát triển và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "unseen" có nghĩa là thứ gì đó không chỉ vô hình mà còn không xác định, không được chú ý hoặc không nhận thức được. Ví dụ, "unseen danger" ám chỉ mối nguy hiểm không thể phát hiện hoặc quan sát được. Ngày nay, "unseen" có thể ám chỉ bất cứ thứ gì không thể nhìn thấy, quan sát hoặc nhận thức được, bao gồm các khái niệm trừu tượng như lực lượng vô hình hoặc trí tuệ vô hình. Mặc dù đã tiến hóa, từ "unseen" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là thứ gì đó nằm ngoài nhận thức của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thấy; không nhìn thấy được, vô hình

meaningkhông xem trước, không chuẩn bị trước

examplean unseen translation: bn dịch ngay không chuẩn bị

type danh từ

meaningbn dịch ngay không chuẩn bị

meaning(the unseen) thế giới vô hình

examplean unseen translation: bn dịch ngay không chuẩn bị

namespace

that cannot be seen; that is not seen

điều đó không thể nhìn thấy; điều đó không được nhìn thấy

Ví dụ:
  • unseen forces

    lực lượng vô hình

  • He was killed by a single shot from an unseen soldier.

    Ông đã bị giết chỉ bằng một phát súng từ một tên lính vô hình.

  • I had the strong sense of an unseen presence in the room.

    Tôi có cảm giác mạnh mẽ về sự hiện diện vô hình trong phòng.

  • I managed to slip out of the room unseen.

    Tôi đã cố gắng lẻn ra khỏi phòng mà không bị phát hiện.

  • The investigators could not uncover any clues in their search for the missing person, as the trail had gone completely unseen.

    Các điều tra viên không thể tìm ra bất kỳ manh mối nào trong quá trình tìm kiếm người mất tích vì không có dấu vết nào được phát hiện.

not previously seen

chưa từng thấy trước đây

Ví dụ:
  • unseen dangers

    những mối nguy hiểm tiềm ẩn

  • The exam consists of an essay and an unseen translation.

    Bài thi bao gồm một bài luận và một bản dịch chưa công bố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

sight unseen
if you buy something sight unseen, you do not have an opportunity to see it before you buy it
  • I bought it, sight unseen.