Định nghĩa của từ untested

untestedadjective

chưa được kiểm tra

/ˌʌnˈtestɪd//ˌʌnˈtestɪd/

"Untested" là sự kết hợp đơn giản của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "tested". "Tested" bắt nguồn từ động từ "to test", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tester" có nghĩa là "làm chứng". Do đó, "untested" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được chứng kiến" hoặc "không phải chịu thử nghiệm". Nó ngụ ý sự thiếu xác minh, đánh giá hoặc phân tích thử nghiệm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng

namespace
Ví dụ:
  • The new pharmaceutical drug has not yet undergone any clinical trials and remains untested on human subjects.

    Loại thuốc dược phẩm mới này vẫn chưa trải qua bất kỳ thử nghiệm lâm sàng nào và vẫn chưa được thử nghiệm trên người.

  • The company's latest product was released without proper testing, leaving its safety and efficacy untested in real-world conditions.

    Sản phẩm mới nhất của công ty được tung ra mà không qua thử nghiệm đúng cách, khiến tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm chưa được kiểm chứng trong điều kiện thực tế.

  • The experimental plane was rushed into production without thorough testing, leaving its performance and reliability untested in flight.

    Chiếc máy bay thử nghiệm được đưa vào sản xuất vội vã mà không được thử nghiệm kỹ lưỡng, khiến hiệu suất và độ tin cậy của nó chưa được kiểm tra trong khi bay.

  • The untested software caused a major system crash, highlighting the importance of rigorous testing in software development.

    Phần mềm chưa được kiểm tra đã gây ra sự cố hệ thống nghiêm trọng, làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm tra nghiêm ngặt trong quá trình phát triển phần mềm.

  • The untested model's design assumptions were called into question after it failed to predict the behavior of the target population accurately.

    Các giả định thiết kế của mô hình chưa được kiểm tra đã bị đặt dấu hỏi sau khi nó không thể dự đoán chính xác hành vi của nhóm dân số mục tiêu.

  • The untested kitchen appliance failed to meet safety standards and posed a risk to users.

    Thiết bị nhà bếp chưa được kiểm tra này không đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và gây nguy hiểm cho người sử dụng.

  • The untested sprinkler system was ineffective during the warehouse fire, highlighting the need for proper testing in fire safety systems.

    Hệ thống phun nước chữa cháy chưa được kiểm tra đã không hiệu quả trong vụ cháy nhà kho, điều này cho thấy nhu cầu phải kiểm tra hệ thống an toàn phòng cháy chữa cháy một cách phù hợp.

  • The untested vaccine was deemed unsafe for human trials due to its side effects, causing a setback in the development of a cure for the disease.

    Vắc-xin chưa được thử nghiệm được cho là không an toàn để thử nghiệm trên người do các tác dụng phụ của nó, gây trở ngại cho việc phát triển thuốc chữa căn bệnh này.

  • The untested theory was dismissed by the scientific community as unfounded and lacking empirical evidence.

    Cộng đồng khoa học đã bác bỏ lý thuyết chưa được kiểm chứng này vì cho rằng nó vô căn cứ và thiếu bằng chứng thực nghiệm.

  • The untested energy source showed promising results in lab experiments but required further testing before it could be considered viable for commercial use.

    Nguồn năng lượng chưa được thử nghiệm này đã cho thấy kết quả khả quan trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm nhưng cần phải thử nghiệm thêm trước khi có thể được coi là khả thi để sử dụng cho mục đích thương mại.