Định nghĩa của từ unabated

unabatedadjective

không suy giảm

/ˌʌnəˈbeɪtɪd//ˌʌnəˈbeɪtɪd/

Từ "unabated" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "in-," có nghĩa là "không," và từ tiếng Pháp cổ "abatten," có nghĩa là "làm giảm, điều chỉnh hoặc kiểm tra." Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "unabetten" và có nghĩa là "không dập tắt, cản trở hoặc làm giảm." Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "unabated," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "không làm giảm, làm giảm hoặc kiểm tra theo bất kỳ cách nào." Do đó, thuật ngữ "unabated" thường được dùng để mô tả một cái gì đó tồn tại, tiếp tục hoặc tiến triển mà không bị gián đoạn hoặc giảm bớt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông giảm sút, không yếu đi

examplewith unabated vigour: với sức lực không giảm sút

namespace
Ví dụ:
  • The heavy rain poured down unabated for hours, flooding the streets and causing major disruptions to the city's transport network.

    Trận mưa lớn kéo dài trong nhiều giờ, gây ngập lụt đường phố và làm gián đoạn nghiêm trọng mạng lưới giao thông của thành phố.

  • Despite multiple warnings from the authorities, the party-goers continued to drink and dance unabated until the early hours of the morning.

    Bất chấp nhiều cảnh báo từ chính quyền, những người dự tiệc vẫn tiếp tục uống rượu và nhảy múa không ngừng cho đến tận sáng sớm.

  • The wildfire ravaged the forest unabated, destroying everything in its path and burning everything that lay in its way.

    Đám cháy rừng đã tàn phá khu rừng không ngừng, phá hủy mọi thứ trên đường đi và thiêu rụi mọi thứ trên đường đi.

  • The government's crackdown on corruption yielded no results, leaving the scandal unabated and sparking calls for further investigation.

    Cuộc trấn áp tham nhũng của chính phủ không mang lại kết quả, khiến vụ bê bối vẫn tiếp diễn và làm dấy lên lời kêu gọi điều tra thêm.

  • The rock band's energetic performance never lost momentum, with the crowd urging them on for an unabated set that lasted over two hours.

    Màn biểu diễn đầy năng lượng của ban nhạc rock không bao giờ mất đi sức hút, khi đám đông cổ vũ họ chơi hết mình trong hơn hai giờ đồng hồ.

  • The doctors tried everything they could to stop the virus from spreading, but it continued to ravage the population unabated, claiming countless lives.

    Các bác sĩ đã cố gắng hết sức để ngăn chặn virus lây lan, nhưng nó vẫn tiếp tục tàn phá dân chúng không ngừng, cướp đi sinh mạng của vô số người.

  • The artist's muse remained unabated, fueling a creative outburst that produced some of their most memorable works.

    Nàng thơ của người nghệ sĩ vẫn không hề suy giảm, tiếp thêm sức mạnh sáng tạo cho họ tạo nên một số tác phẩm đáng nhớ nhất.

  • The competition between the two teams was fierce, but one side kept the upper hand, gaining ground unabated and threatening to crush the opposition.

    Cuộc cạnh tranh giữa hai đội diễn ra rất quyết liệt, nhưng một bên vẫn chiếm ưu thế, liên tục giành được nhiều chiến thắng và đe dọa đánh bại đối thủ.

  • The singer's voice shook the rafters unabated, filling the arena with an electrifying energy that left the audience breathless.

    Giọng hát của ca sĩ làm rung chuyển cả đấu trường, tràn ngập nguồn năng lượng mạnh mẽ khiến khán giả như nghẹt thở.

  • The typhoon barrelled through the city unabated, cutting off power and communications, leaving its victims stranded and terrified.

    Cơn bão quét qua thành phố mà không hề suy yếu, cắt đứt nguồn điện và thông tin liên lạc, khiến các nạn nhân bị mắc kẹt và hoảng sợ.