Định nghĩa của từ remorseless

remorselessadjective

không ăn năn

/rɪˈmɔːsləs//rɪˈmɔːrsləs/

Từ "remorseless" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "remourles", kết hợp từ tiếng Pháp cổ "remou" và "less" để tạo thành một khái niệm mới. "Remou", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "moving" hoặc "khuấy động". "Less", cũng bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "lacking" hoặc "muốn". Trong tiếng Pháp cổ, "remou" có thể ám chỉ những con sóng vẫn đang chuyển động, ngay cả khi chúng không có nguyên nhân hoặc nguồn gốc rõ ràng, hoặc ám chỉ chuyển động không ổn định hoặc hỗn loạn. Tiền tố "re-", có nghĩa là "again" hoặc "quay lại", được thêm vào để nhấn mạnh sự dai dẳng hoặc tái diễn của chuyển động này. Khi "remou" được kết hợp với "less" trong tiếng Anh trung đại, kết quả là "remourles", một từ ghép truyền tải ý tưởng về chuyển động hoặc khuấy động hoàn toàn thiếu bất cứ điều gì có thể làm giảm bớt hoặc khắc phục nó, chẳng hạn như hối hận hoặc ăn năn. Việc sử dụng "remorseless" như một tính từ để mô tả hành động hoặc quyết định thiếu sự hối hận, hối tiếc hoặc lòng trắc ẩn đối với tác động của chúng đối với người khác đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, củng cố ý nghĩa và ứng dụng của từ này trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ăn năn, không hối hận

meaningkhông thương xót, tàn nhẫn

namespace

seeming to continue or become worse in a way that cannot be stopped

có vẻ như tiếp tục hoặc trở nên tệ hơn theo cách không thể dừng lại

Ví dụ:
  • the remorseless increase in crime

    sự gia tăng tội phạm không ngừng

Từ, cụm từ liên quan

cruel and having or showing no regret for something wrong or bad you have done

tàn nhẫn và không hối hận về điều gì sai trái hoặc xấu mà bạn đã làm

Ví dụ:
  • a remorseless killer

    một kẻ giết người không thương tiếc

  • The sea was dark and remorseless.

    Biển tối tăm và tàn nhẫn.

Từ, cụm từ liên quan