Định nghĩa của từ twerk

twerkverb

nhảy twerk

/twɜːk//twɜːrk/

Từ "twerk" có nguồn gốc từ miền Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là ở New Orleans, vào đầu những năm 1990. Người ta tin rằng đây là một thuật ngữ lóng bắt nguồn từ một động tác nhảy có tên là "twerk" hay "twirking", bao gồm động tác lắc hông và mông theo phong cách nhảy. Động tác này có thể bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi và cộng đồng nhảy hip-hop, nơi nó trở nên phổ biến vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990. Bản thân từ "twerk" là sự kết hợp của cụm từ "werk" (phát âm là "wurk") có nghĩa là "làm việc" hoặc "dồn sức vào một việc gì đó" và "twist" hay "quay". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào năm 2013, nhờ vào các động tác nhảy lan truyền được phổ biến bởi bài hát "Woppin' New" của nhạc sĩ Sustah D và video ca nhạc "Wrecking Ball" của Miley Cyrus.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's friends hired a DJ for her birthday party, and the whole group spent the night twerking to the beat.

    Bạn bè của Sarah đã thuê một DJ cho bữa tiệc sinh nhật của cô ấy và cả nhóm đã dành cả đêm để nhảy twerk theo điệu nhạc.

  • Miley Cyrus's infamous performance at the MTV Video Music Awards included plenty of twerking moves.

    Màn trình diễn tai tiếng của Miley Cyrus tại lễ trao giải Video âm nhạc của MTV có rất nhiều động tác twerk.

  • The dance floor at the club was filled with people twerking to the latest pop hits.

    Sàn nhảy trong câu lạc bộ chật kín người đang nhảy twerk theo những bản nhạc pop mới nhất.

  • During the halftime show at the Super Bowl, Beyoncé and her backup dancers showed off their impressive twerking skills.

    Trong chương trình biểu diễn giữa giờ của trận đấu Super Bowl, Beyoncé và các vũ công phụ họa đã thể hiện kỹ năng twerking ấn tượng của mình.

  • The choreographer taught the aspiring dancers some intricate twerking routines for the upcoming talent show.

    Biên đạo múa đã dạy cho các vũ công đầy tham vọng một số động tác twerking phức tạp cho chương trình tài năng sắp tới.

  • The popular twerking dance craze took social media by storm, with videos of people twerking going viral around the world.

    Điệu nhảy twerking đang gây sốt trên mạng xã hội, với những video mọi người nhảy twerking lan truyền khắp thế giới.

  • As the music pounded through the speakers, the intoxicated crowd twisted and twerked the night away.

    Trong khi tiếng nhạc vang lên qua loa, đám đông say sưa nhảy múa và lắc lư suốt đêm.

  • The twerking competition at the nightclub drew a large crowd of spectators, eager to watch the contestants show off their moves.

    Cuộc thi twerking tại hộp đêm đã thu hút rất đông khán giả, háo hức xem các thí sinh trình diễn những động tác của mình.

  • In traditional Carnival celebrations, people twerked and danced in the streets, celebrating the spirit of Caribbean culture.

    Trong lễ hội Carnival truyền thống, mọi người nhảy múa và lắc hông trên đường phố để tôn vinh tinh thần văn hóa vùng Caribe.

  • The twerking class at the local community center was packed with enthusiastic students wanting to learn the latest dance trends.

    Lớp học twerking tại trung tâm cộng đồng địa phương chật kín những học viên nhiệt tình muốn học những xu hướng nhảy mới nhất.