Định nghĩa của từ twerking

twerkingnoun

twerking

/ˈtwɜːkɪŋ//ˈtwɜːrkɪŋ/

Nguồn gốc của từ "twerking" có thể bắt nguồn từ các xu hướng văn hóa xã hội và âm nhạc ở New Orleans, Louisiana vào đầu những năm 1990. Thuật ngữ "nhạc bounce" xuất hiện từ khu vực này và ám chỉ một phong cách hip-hop độc đáo kết hợp các yếu tố của nhạc funk, techno và nhạc dance điện tử. Một trong những nhạc sĩ bounce mang tính biểu tượng nhất là DJ Jubilee, người đã đặt ra thuật ngữ "twerk" vào khoảng năm 1990. Theo DJ Jubilee, thuật ngữ "twerking" bắt nguồn từ một thành ngữ lóng gọi là "twurk", có thể chịu ảnh hưởng của động từ "work" dùng để mô tả các động tác nhảy trên sàn nhảy. Từ "twerk" được dùng để mô tả một động tác nhảy khiêu khích kết hợp giữa việc nảy, lắc và lắc hông. Nó thường được biểu diễn bởi những người phụ nữ mặc trang phục hở hang, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn nhạc bounce trực tiếp. Phong cách nhảy này cũng trở nên phổ biến bên ngoài New Orleans vào giữa những năm 1990 khi nhạc bounce lan rộng đến các thành phố lân cận như Baton Rouge và Lafayette. Thuật ngữ "twerk" đã gắn liền với động tác nhảy này và cuối cùng đã đi vào văn hóa chính thống vào những năm 2010, nhờ những rapper nổi tiếng như nghệ sĩ hip-hop miền Nam Lil Wayne, người đã phát hành đĩa đơn "Twerking" vào năm 2013. Kể từ đó, thuật ngữ "twerking" đã trở thành một hiện tượng văn hóa và đã xuất hiện trên các phương tiện truyền thông toàn cầu, video ca nhạc và các cuộc thi khiêu vũ phổ biến. Nó cũng đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về việc phương tiện truyền thông chính thống và văn hóa đại chúng chiếm đoạt văn hóa của một phong cách khiêu vũ khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • The music video featured a group of dancers twerking to the upbeat rhythm.

    Video ca nhạc có cảnh một nhóm vũ công nhảy twerk theo nhịp điệu vui tươi.

  • Miley Cyrus' infamous performance at the MTV Video Music Awards included plenty of twerking.

    Màn trình diễn tai tiếng của Miley Cyrus tại lễ trao giải Video âm nhạc của MTV có rất nhiều động tác twerk.

  • In the club, everyone was twerking to the bass-heavy music.

    Trong câu lạc bộ, mọi người đều nhảy twerk theo điệu nhạc có âm trầm mạnh.

  • The dance studio offered classes in twerking, hip-hop, and salsa.

    Phòng tập nhảy cung cấp các lớp học twerking, hip-hop và salsa.

  • The twerking competition at the nightclub had a cash prize for the winner.

    Cuộc thi twerking tại hộp đêm có giải thưởng tiền mặt cho người chiến thắng.

  • The twerking dance moves originated in New Orleans and spread worldwide.

    Điệu nhảy twerking có nguồn gốc từ New Orleans và lan rộng ra toàn thế giới.

  • Twerking involved a series of up-and-down hip movements and shaking of the derriere.

    Twerking bao gồm một loạt các chuyển động lên xuống của hông và lắc mông.

  • Some people criticized twerking as an overly sexual and vulgar dance style.

    Một số người chỉ trích twerking là một phong cách nhảy quá gợi dục và thô tục.

  • However, supporters argued that twerking was a form of self-expression and body positivity.

    Tuy nhiên, những người ủng hộ lại cho rằng twerking là một hình thức thể hiện bản thân và tự tin vào cơ thể mình.

  • Twerking had become a popular dance trend in recent years, with many celebrities and influencers incorporating it into their routines.

    Twerking đã trở thành một xu hướng nhảy phổ biến trong những năm gần đây, được nhiều người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng đưa vào điệu nhảy của họ.

Từ, cụm từ liên quan