- The music video featured a group of dancers twerking to the upbeat rhythm.
Video ca nhạc có cảnh một nhóm vũ công nhảy twerk theo nhịp điệu vui tươi.
- Miley Cyrus' infamous performance at the MTV Video Music Awards included plenty of twerking.
Màn trình diễn tai tiếng của Miley Cyrus tại lễ trao giải Video âm nhạc của MTV có rất nhiều động tác twerk.
- In the club, everyone was twerking to the bass-heavy music.
Trong câu lạc bộ, mọi người đều nhảy twerk theo điệu nhạc có âm trầm mạnh.
- The dance studio offered classes in twerking, hip-hop, and salsa.
Phòng tập nhảy cung cấp các lớp học twerking, hip-hop và salsa.
- The twerking competition at the nightclub had a cash prize for the winner.
Cuộc thi twerking tại hộp đêm có giải thưởng tiền mặt cho người chiến thắng.
- The twerking dance moves originated in New Orleans and spread worldwide.
Điệu nhảy twerking có nguồn gốc từ New Orleans và lan rộng ra toàn thế giới.
- Twerking involved a series of up-and-down hip movements and shaking of the derriere.
Twerking bao gồm một loạt các chuyển động lên xuống của hông và lắc mông.
- Some people criticized twerking as an overly sexual and vulgar dance style.
Một số người chỉ trích twerking là một phong cách nhảy quá gợi dục và thô tục.
- However, supporters argued that twerking was a form of self-expression and body positivity.
Tuy nhiên, những người ủng hộ lại cho rằng twerking là một hình thức thể hiện bản thân và tự tin vào cơ thể mình.
- Twerking had become a popular dance trend in recent years, with many celebrities and influencers incorporating it into their routines.
Twerking đã trở thành một xu hướng nhảy phổ biến trong những năm gần đây, được nhiều người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng đưa vào điệu nhảy của họ.