Định nghĩa của từ booty

bootynoun

Chiến lợi phẩm

/ˈbuːti//ˈbuːti/

Từ "booty" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "buotti", dùng để chỉ giải thưởng hoặc chiến lợi phẩm của chiến tranh vào thế kỷ 15. Thuật ngữ tiếng Hà Lan này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "botte", có nghĩa là "hàng hóa bị tịch thu bằng vũ lực". Khái niệm chiến lợi phẩm đã có từ thời xa xưa, khi quân đội chiến thắng sẽ cướp bóc và cướp bóc kẻ thù bị đánh bại, coi của cải của họ là chiến lợi phẩm chiến tranh. Trong tiếng Anh hiện đại, "booty" đã có những ý nghĩa mới. Nó có thể dùng để chỉ một bộ sưu tập các vật phẩm có giá trị hoặc đáng mơ ước, chẳng hạn như kho báu hoặc chiến lợi phẩm. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng được dùng để mô tả một phong cách nhảy phổ biến, được phổ biến bởi nhạc hip-hop và nhạc rap. Vì vậy, lần tới khi bạn thấy mình đang lắc mông, hãy nhớ lại nguồn gốc của từ này trong lịch sử đầy biến động của chiến tranh và cướp bóc!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcủa cướp được

meaningphần thưởng; vật giành được

meaningđồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)

namespace

valuable things that are stolen, especially by soldiers in a time of war

những thứ có giá trị bị đánh cắp, đặc biệt là bởi những người lính trong thời chiến

Từ, cụm từ liên quan

valuable things that somebody wins, buys or obtains

những thứ có giá trị mà ai đó giành được, mua hoặc có được

Ví dụ:
  • When we got home from our day's shopping, we laid all our booty out on the floor.

    Khi chúng tôi về nhà sau chuyến mua sắm trong ngày, chúng tôi đặt tất cả chiến lợi phẩm của mình xuống sàn.

the part of the body that you sit on

phần cơ thể mà bạn ngồi lên

Ví dụ:
  • to shake your booty (= to dance with great energy)

    lắc chiến lợi phẩm của bạn (= nhảy với năng lượng tuyệt vời)

Từ, cụm từ liên quan