danh từ
sự nảy lên, sự bật lên
to come bounce into the room: chạy vụt vào phòng
to bounce someone into doing something: dồn ép ai làm gì
sự khoe khoang khoác lác
to bounce out of some place: nhảy vụt ra khỏi nơi nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
to get the bounce: bị tống cổ ra, bị thải hồi
nội động từ
nảy lên
to come bounce into the room: chạy vụt vào phòng
to bounce someone into doing something: dồn ép ai làm gì
nhảy vụt ra
to bounce out of some place: nhảy vụt ra khỏi nơi nào
huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
to get the bounce: bị tống cổ ra, bị thải hồi