Định nghĩa của từ risqué

risquéadjective

mạo hiểm

/ˈrɪskeɪ//rɪˈskeɪ/

"Risqué" bắt nguồn từ tiếng Pháp "risqué," có nghĩa là "risky" hoặc "nguy hiểm". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, ám chỉ điều gì đó có thể dẫn đến nguy hiểm, đặc biệt là trong các vấn đề về sự phù hợp xã hội hoặc đạo đức. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã chuyển sang mô tả điều gì đó được coi là táo bạo hoặc gợi ý, có khả năng gây ra sự xúc phạm hoặc tai tiếng. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của các chuẩn mực xã hội và nhận thức đang thay đổi về những gì được coi là chấp nhận được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtáo bạo; suồng sã, khiếm nhã

examplea risques remark: một lời nhận xét khiếm nhã

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's risqué joke about marriage had the entire audience blushing.

    Câu chuyện cười khiếm nhã về hôn nhân của diễn viên hài khiến toàn bộ khán phòng phải đỏ mặt.

  • The risqué theater production left many of the viewers feeling uneasy.

    Vở kịch táo bạo này khiến nhiều khán giả cảm thấy lo lắng.

  • The risqué content in the adult magazine was not for the faint of heart.

    Nội dung nhạy cảm trong tạp chí dành cho người lớn không dành cho những người yếu tim.

  • The risqué suggestions in the love letter left the recipient feeling uncomfortable.

    Những lời đề nghị khiếm nhã trong bức thư tình khiến người nhận cảm thấy không thoải mái.

  • The risqué humor in the stand-up comedy show was not appropriate for children.

    Sự hài hước khiếm nhã trong chương trình hài độc thoại này không phù hợp với trẻ em.

  • The risqué ads in the men's magazine were considered too explicit by some.

    Một số người cho rằng những quảng cáo khiếm nhã trên tạp chí dành cho nam giới là quá hở hang.

  • The risqué dressing room scene in the movie left everyone in the theater staring at the screen.

    Cảnh phòng thay đồ táo bạo trong phim khiến mọi người trong rạp đều dán mắt vào màn hình.

  • The risqué costume choice was considered too provocative by some people.

    Một số người cho rằng lựa chọn trang phục táo bạo này quá khiêu khích.

  • The risqué language in the song lyrics made some listeners feel unsettled.

    Ngôn ngữ khiếm nhã trong lời bài hát khiến một số người nghe cảm thấy khó chịu.

  • The risqué punchline of the joke left some people feeling offended.

    Câu đùa khiếm nhã này khiến một số người cảm thấy bị xúc phạm.