Định nghĩa của từ tutu

tutunoun

tutu

/ˈtuːtuː//ˈtuːtuː/

Từ "tutu," thường được dùng trong múa ba lê và các hình thức khiêu vũ khác ngày nay, có nguồn gốc hấp dẫn từ thế kỷ 19. Tutu, như chúng ta biết ngày nay, là một loại trang phục giống như váy được mặc trên thân áo của vũ công và tạo thành một chiếc váy bồng bềnh, rộng rãi bên dưới. Tutu được thiết kế để làm nổi bật các chuyển động của vũ công và mang lại cảm giác nhẹ nhàng và duyên dáng trên sân khấu. Tuy nhiên, bản thân từ "tutu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nơi nó được phát âm là "toot-too". Thuật ngữ này thực sự bắt nguồn từ tiếng Pháp "culotte", có nghĩa là "knickers" hoặc "đồ lót", ám chỉ đến thực tế là những phiên bản đầu tiên của tutu là một loại đồ lót được mặc bên trong váy. Tuy nhiên, theo thời gian, tutu đã trở thành một đặc điểm nổi bật và dễ nhận biết hơn của múa ba lê và các tác phẩm khiêu vũ khác, khi các nhà thiết kế trang phục bắt đầu thử nghiệm với các hình thức và phong cách khác nhau. Tutu đã trở thành một cách để tôn vinh chuyển động và sự duyên dáng của vũ công, và kể từ đó đã trở thành một phần lâu dài của thế giới khiêu vũ, đại diện cho sự thanh lịch, nữ tính và nghệ thuật chuyển động. Ngày nay, tutu vẫn là một phần được yêu thích và mang tính biểu tượng của văn hóa ba lê, và tiếp tục truyền cảm hứng và quyến rũ khán giả trên toàn thế giới. Cho dù được nhìn thấy trong một tác phẩm ba lê lớn hay trong bối cảnh hiện đại hơn của một tác phẩm khiêu vũ đương đại, tutu là minh chứng cho tính nghệ thuật và vẻ đẹp của khiêu vũ, và là lời nhắc nhở về di sản và truyền thống phong phú đã giúp định hình nên loại hình nghệ thuật sôi động và hấp dẫn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningváy xoè (của vũ nữ)

namespace
Ví dụ:
  • The ballerina twirled and spun in her pink tutu, bringing the audience to their feet in applause.

    Nữ diễn viên ba lê xoay tròn trong bộ váy tutu màu hồng, khiến khán giả đứng dậy vỗ tay.

  • The tutu draped elegantly around the ballerina's body, accentuating her graceful movements.

    Chiếc váy tutu quấn quanh cơ thể của nữ diễn viên ballet một cách tao nhã, làm nổi bật những chuyển động uyển chuyển của cô.

  • The young dancer struggled with her tutu before taking the stage, making sure it was perfectly balanced and secured.

    Cô vũ công trẻ loay hoay với bộ váy tutu trước khi bước lên sân khấu, đảm bảo nó được cân bằng và cố định hoàn hảo.

  • She felt the tulle of her tutu brushing against the wooden stage as she executed a perfect pirouette.

    Cô cảm thấy lớp vải tuyn của chiếc váy tutu chạm vào sân khấu gỗ khi cô thực hiện một động tác xoay tròn hoàn hảo.

  • The tutu was delicate and tough, a symbol of the dancer's beauty and determination combined.

    Chiếc váy tutu mỏng manh và bền chắc, là biểu tượng cho vẻ đẹp và sự quyết tâm của người vũ công.

  • The ballet company rehearsed in their tutus, perfecting the choreography and working towards flawless performances.

    Đoàn múa ba lê tập luyện trong trang phục tutu, hoàn thiện vũ đạo và hướng đến những màn trình diễn hoàn hảo.

  • The tutu added an ethereal quality to the dancer's performance, making her seem almost weightless as she floated across the stage.

    Chiếc váy tutu mang đến nét thanh thoát cho màn trình diễn của vũ công, khiến cô ấy dường như không trọng lượng khi lướt trên sân khấu.

  • The tutu, once a source of frustration, became a source of pride for the dancer as she began to master her movements.

    Chiếc váy tutu, từng là nguồn cơn gây thất vọng, đã trở thành niềm tự hào của người vũ công khi cô bắt đầu thành thạo các chuyển động của mình.

  • The tutu served as a reminder of the dancer's hard work and dedication, as well as her love for the art of dance.

    Chiếc váy tutu như lời nhắc nhở về sự chăm chỉ và cống hiến của người vũ công, cũng như tình yêu của cô dành cho nghệ thuật khiêu vũ.

  • Whether practicing or performing, the tutu was an essential part of the dancer's uniform, symbolizing the beauty and rigor of classical ballet.

    Cho dù luyện tập hay biểu diễn, váy tutu là một phần thiết yếu trong bộ đồng phục của vũ công, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự nghiêm ngặt của bộ môn ba lê cổ điển.