Định nghĩa của từ tulle

tullenoun

Tulle

/tjuːl//tuːl/

Từ "tulle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "toile", có nghĩa là hàng dệt. Theo truyền thống, toile là một loại vải dệt trơn làm từ sợi lanh, cotton hoặc lụa. Tuy nhiên, vào thế kỷ 18, một phiên bản mới của loại vải này có tên là "maille" đã trở nên phổ biến ở Pháp. Maille được làm bằng cách xử lý sợi tơ thô bằng hóa chất để tạo cho nó một kết cấu giòn, sau đó dệt thành một lưới mỏng manh. Loại vải lưới này được gọi là "tulle,", được cho là từ viết tắt của từ tiếng Pháp "netsuisse", có nghĩa là "tất lưới". Ban đầu, vải tuyn được sử dụng để làm tất cho phụ nữ, và mãi đến cuối thế kỷ 19, nó mới bắt đầu được sử dụng phổ biến hơn trong thời trang cho váy, áo choàng và áo lót. Ngày nay, vải tuyn được sử dụng rộng rãi trong váy cưới, khăn voan cưới và trang phục dạ hội tinh tế do độ nhẹ, kết cấu mềm mại và tính linh hoạt trong việc thiết kế những kiểu dáng phức tạp, lãng mạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải tuyn (để may màn)

namespace
Ví dụ:
  • The ballerina twirled gracefully in the air as her delicate tulle skirt swirled around her.

    Nữ diễn viên ba lê xoay tròn duyên dáng trong không trung khi chiếc váy tuyn mỏng manh của cô bay phấp phới xung quanh cô.

  • The little girl's bat mitzvah dress was made of soft, fluffy tulle that made her look like a cloud in motion.

    Chiếc váy bat mitzvah của bé gái được làm bằng vải tuyn mềm mại, bồng bềnh khiến bé trông giống như một đám mây đang chuyển động.

  • The tutu worn by the gymnast during her floor routine was crafted from layers of tulle that whipped through the air as she performed her triumphant jumps and landings.

    Chiếc váy tutu mà vận động viên thể dục dụng cụ mặc khi biểu diễn trên sàn được làm từ nhiều lớp vải tuyn tung bay trong không khí khi cô thực hiện những cú nhảy và tiếp đất ngoạn mục.

  • The bridal gown was a stunning work of art with layers upon layers of tulle that floated around the bride in a soft, romantic cloud.

    Chiếc váy cưới là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp với nhiều lớp vải tuyn bồng bềnh quanh cô dâu như một đám mây mềm mại, lãng mạn.

  • The young girl's party dress was a flouncy gown made entirely of tulle that sparkled and swirled as she spun around on the dance floor.

    Chiếc váy dự tiệc của cô gái trẻ là một chiếc váy bồng bềnh được làm hoàn toàn bằng vải tuyn, lấp lánh và xoay tròn khi cô ấy xoay tròn trên sàn nhảy.

  • The little girl's ballet costume was made of tulle that shimmered like moonlight as she danced the most delicate steps.

    Trang phục múa ba lê của cô bé được làm bằng vải tuyn lấp lánh như ánh trăng khi cô bé nhảy những bước nhảy tinh tế nhất.

  • The groom's mother wore a lavish ball gown made of layers of tulle that shimmered and shone as she glided down the aisle.

    Mẹ chú rể mặc một chiếc váy dạ hội xa hoa được làm từ nhiều lớp vải tuyn lấp lánh và tỏa sáng khi bà lướt xuống lối đi.

  • The ballet dancer whirled around the stage with an airy, featherweight tulle tutu that floated around her like a second skin.

    Nữ vũ công ba lê xoay tròn trên sân khấu với bộ váy tutu bằng vải tuyn mỏng nhẹ, bồng bềnh quanh cô như làn da thứ hai.

  • The tutu worn by the dancer in the Nutcracker was a stunning work of art with layers and layers of tulle that shifted and swirled with the dancer's movements.

    Chiếc váy tutu mà vũ công mặc trong vở Kẹp hạt dẻ là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp với nhiều lớp vải tuyn chuyển động và xoay tròn theo chuyển động của vũ công.

  • The tulle tutu worn by the acrobatic gymnast whipped through the air as she performed her triumphant double backflips, each jump punctuated by a wave of tulle that caught the light and fascinated the judges.

    Chiếc váy tutu bằng vải tuyn mà nữ vận động viên thể dục dụng cụ nhào lộn này mặc tung bay trong không trung khi cô thực hiện cú lộn ngược kép ngoạn mục, mỗi cú nhảy đều được tô điểm bằng một làn sóng vải tuyn bắt sáng và làm say đắm ban giám khảo.