danh từ
ngón chân
big toe: ngón chân cái
little toe: ngón chân út
from top to toe: từ đầu đến chân
mũi (giày, dép, ủng)
chân (tường)
ngoại động từ
đặt ngón chân vào
big toe: ngón chân cái
little toe: ngón chân út
from top to toe: từ đầu đến chân
đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
(thể dục,thể thao) sút (bóng)