Định nghĩa của từ pointed

pointedadjective

nhọn, có đầu nhọn

/ˈpɔɪntɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pointed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gepunted", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*puntōz". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*punt-", có nghĩa là "chọc, đâm hoặc đâm". Theo thời gian, "gepunted" đã phát triển thành "pointed," phản ánh khái niệm có đầu nhọn hoặc nổi bật, như kim hoặc giáo. Việc sử dụng từ này được mở rộng để mô tả những thứ hiển nhiên, sắc sảo hoặc có hướng cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhọn, có đầu nhọn

meaning(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét)

meaningđược nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên

namespace

having a sharp end

có một đầu nhọn

Ví dụ:
  • a pointed chin

    cằm nhọn

  • pointed teeth

    răng nhọn

  • Llamas have long, pointed ears.

    Lạc đà không bướu có đôi tai dài và nhọn.

  • the pointed arches used in medieval buildings

    những mái vòm nhọn được sử dụng trong các tòa nhà thời trung cổ

  • a pointed instrument

    một nhạc cụ nhọn

Từ, cụm từ liên quan

aimed in a clear and often critical way against a particular person or their behaviour

nhằm vào một cách rõ ràng và thường xuyên chỉ trích một người cụ thể hoặc hành vi của họ

Ví dụ:
  • a pointed comment/remark

    một nhận xét/nhận xét rõ ràng

  • His words were a pointed reminder of her position.

    Lời nói của anh là lời nhắc nhở rõ ràng về vị trí của cô.

  • His questions were starting to sound very pointed.

    Những câu hỏi của anh bắt đầu nghe có vẻ rất nhọn.

  • The speaker's finger pointed to the map to show the location they were discussing.

    Ngón tay của người nói chỉ vào bản đồ để chỉ ra vị trí họ đang thảo luận.

  • The detective's arrow drew a line from the crime scene to the possible perpetrator's location, which was pointedly quiet during questioning.

    Mũi tên của thám tử đã vẽ một đường thẳng từ hiện trường vụ án đến địa điểm có thể là nơi xảy ra vụ án, nơi rất yên tĩnh trong suốt quá trình thẩm vấn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches