Định nghĩa của từ ballerina

ballerinanoun

vũ công ba lê

/ˌbæləˈriːnə//ˌbæləˈriːnə/

Từ "ballerina" có nguồn gốc từ Ý vào thế kỷ 17, khi điệu nhảy mà chúng ta biết đến ngày nay là ballet trở thành một hình thức giải trí phổ biến ở châu Âu. Các vũ công biểu diễn những vở ballet này ban đầu có tên là "ballo", có nghĩa là "dancer" trong tiếng Ý. Khi ballet phát triển và tiến hóa, vai trò của các vũ công nữ, được gọi là premiers danseurs, trở nên nổi bật hơn. Những người phụ nữ này được tôn kính vì những chuyển động nhẹ nhàng, duyên dáng của họ, và họ được gọi là "ballerine" trong tiếng Ý, theo nghĩa đen có nghĩa là "vũ công nhỏ" hoặc "little ballerina." Khi ballet lan sang Pháp vào thế kỷ 18, thuật ngữ "ballerine" cũng theo sau. Trong tiếng Pháp, từ này đã được thay đổi một chút thành "baltarine" và cuối cùng nó đã phát triển thành "ballerina," như chúng ta biết ngày nay. Thuật ngữ "ballerina" từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với các vũ công nữ thực hiện các động tác thanh lịch, phức tạp của ballet cổ điển. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự nữ tính và duyên dáng vốn gắn liền với các vũ công ballet, và nó tiếp tục là biểu tượng của vẻ đẹp, nghệ thuật và sự thành thạo về kỹ thuật trong thế giới khiêu vũ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa

namespace
Ví dụ:
  • The graceful ballerina floated across the stage in a white tutu, performing intricate choreography to the sound of the orchestra.

    Nữ diễn viên ballet duyên dáng lướt nhẹ trên sân khấu trong bộ váy tutu màu trắng, trình diễn những vũ đạo phức tạp theo giai điệu của dàn nhạc.

  • With delicate movements and pointed toes, the ballerina executed a series of spins and leaps that left the audience in awe.

    Với những chuyển động tinh tế và những ngón chân nhọn, nữ diễn viên ballet đã thực hiện một loạt các cú xoay và nhảy khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The ballerina's long, flowing hair was pulled back into a bun, allowing her to move freely during her rendition of the popular ballet 'Swan Lake.'

    Mái tóc dài thướt tha của nữ diễn viên ballet được buộc gọn gàng ra sau, giúp cô có thể di chuyển thoải mái khi trình diễn vở ballet nổi tiếng 'Hồ thiên nga'.

  • The ballerina glided across the carpeted floor of her studio, effortlessly executing pirouettes from her barre.

    Nữ diễn viên ba lê lướt nhẹ trên sàn trải thảm của phòng tập, dễ dàng thực hiện những động tác xoay tròn trên thanh xà.

  • The ballerina's satin slippers made soft thudding sounds as she landed from her jumps, adding to the elegance of her performance.

    Đôi giày vải satin của vũ công ba lê tạo ra những âm thanh nhẹ nhàng khi cô tiếp đất sau cú nhảy, làm tăng thêm sự tao nhã cho màn trình diễn của cô.

  • The ballerina's tutu was adorned with tiny jeweled accents, catching the light as she twisted and turned during her performance.

    Chiếc váy ba lê của nữ diễn viên được trang trí bằng những hạt đá quý nhỏ, bắt sáng khi cô ấy xoay người trong suốt buổi biểu diễn.

  • The ballerina leaned in towards the audience, the hem of her tutu brushing the floor as she concluded her performance with a fluid bow.

    Nữ diễn viên ba lê nghiêng người về phía khán giả, viền váy tutu lướt trên sàn khi cô kết thúc màn trình diễn của mình bằng một cái cúi chào uyển chuyển.

  • The ballerina stood at the barre, her arms lifted high with her head tilted back, her face expressing an elegance that reflected her mastery of the craft.

    Nữ diễn viên ba lê đứng ở thanh chắn, hai tay giơ cao, đầu ngửa ra sau, khuôn mặt toát lên vẻ thanh lịch phản ánh sự thành thạo của cô trong nghề này.

  • A group of aspiring ballerinas looked on raptly as the professional ballerina demonstrated advanced dance maneuvers, her movements fluid and effortless.

    Một nhóm các vũ công ba lê đầy tham vọng chăm chú theo dõi nữ diễn viên ba lê chuyên nghiệp trình diễn những động tác múa nâng cao, chuyển động của cô uyển chuyển và nhẹ nhàng.

  • The ballerina's performance was a true convergence of art, grace, and athleticism, one that transcended mere movement and became instead, an exponentiation of truly marvelous talent.

    Màn trình diễn của nữ diễn viên ba lê là sự hội tụ thực sự của nghệ thuật, sự duyên dáng và tính thể thao, vượt qua cả chuyển động đơn thuần và thay vào đó là sự thể hiện của tài năng thực sự tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan