danh từ
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
người thả chó (trong cuộc thi)
ngoại động từ
đánh đòn (trẻ con...) bằng dép
dép lê (đi trong nhà)
/ˈslɪpə/Từ "slipper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slyppan", có nghĩa là "trượt" hoặc "trượt". Điều này phản ánh chức năng ban đầu của dép là một loại giày mềm, rộng rãi, dễ dàng xỏ vào và tháo ra khỏi chân. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "slyper" và cuối cùng thành "slipper" vào thế kỷ 16. Sự liên tưởng đến sự dễ dàng và thoải mái vẫn còn, khiến "slipper" đồng nghĩa với sự thư giãn và trang phục thường ngày.
danh từ
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
người thả chó (trong cuộc thi)
ngoại động từ
đánh đòn (trẻ con...) bằng dép
Sau một ngày làm việc dài, cô cởi đôi giày cao gót và xỏ chân vào đôi dép lê ấm áp.
Cô bé háo hức xỏ chân nhỏ bé của mình vào dép của mẹ và nhảy nhót khắp nhà, cười khúc khích vì thích thú.
Tên trộm luồn tay vào túi áo khoác của nạn nhân không hề hay biết, hy vọng có thể nhanh chóng trốn thoát cùng với một số đồ vật có giá trị.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nhỏ vài giọt thuốc dưới lưỡi để thuốc hấp thụ nhanh hơn.
Người phục vụ nhẹ nhàng đặt một đĩa mì ống bốc khói lên bàn của khách hàng, khiến vị khách biết ơn mỉm cười.
Người thuyết trình đã lồng một câu chuyện cười ngắn vào bài phát biểu quan trọng vốn nghiêm túc của mình, khiến khán giả bật cười và thư giãn.
Người nhạc sĩ đeo một sợi dây da bóng loáng quanh cổ và điều chỉnh micro, sẵn sàng cho một màn trình diễn mạnh mẽ.
Cậu bé háo hức nhét sách vở vào ba lô, háo hức nhảy lên xe buýt và về nhà.
Vận động viên này xỏ giày thể thao vào, buộc chặt dây trước khi ra ngoài chạy bộ như thường lệ.
Chú chó con lẻn qua cổng vườn, chạy đi tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.
All matches