Định nghĩa của từ netting

nettingnoun

lưới

/ˈnetɪŋ//ˈnetɪŋ/

Từ "netting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "net", dùng để chỉ lưới dệt hoặc lưới thắt nút dùng để bắt cá, chim hoặc các loài động vật khác. Từ "net" có thể bắt nguồn từ "nett" trong tiếng Đức nguyên thủy, bản thân từ này được cho là bắt nguồn từ "net-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "trói, buộc hoặc dệt". Theo thời gian, từ "net" đã phát triển để bao hàm không chỉ vật thể vật lý mà còn bao hàm hành động bắt hoặc làm vướng víu một thứ gì đó. Sau đó, "Netting" xuất hiện dưới dạng danh từ của động từ này, biểu thị quá trình làm hoặc sử dụng lưới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưới, mạng lưới

meaningsự đánh lưới, sự giăng lưới

meaningsự đan (lưới...)

namespace
Ví dụ:
  • The tennis player practiced her serve by hitting against the netting on the court.

    Tay vợt này luyện giao bóng bằng cách đánh vào lưới trên sân.

  • The fisherman proudly displayed his catch, which he had caught using a fishing netting in the river.

    Người đánh cá tự hào khoe thành quả đánh bắt được bằng lưới đánh cá trên sông.

  • The acrobat expertly manipulated the fabric of the trapeze netting as she soared through the air.

    Nghệ sĩ nhào lộn khéo léo điều khiển tấm lưới đu khi cô bay vút lên không trung.

  • TheNOC officials used a timing netting to precisely measure the athletes' jump distances in the pole vault event.

    Các quan chức của NOC đã sử dụng lưới tính giờ để đo chính xác khoảng cách nhảy của các vận động viên trong môn nhảy sào.

  • The ballet dancer's tutu was adorned with delicate netting, adding an ethereal and feminine touch to the costume.

    Chiếc váy tutu của vũ công ba lê được trang trí bằng lưới mỏng manh, mang đến nét thanh thoát và nữ tính cho trang phục.

  • The sailor tightened the netting on his mast to prevent wildlife from nesting inside the boat.

    Người thủy thủ thắt chặt lưới trên cột buồm để ngăn không cho động vật hoang dã làm tổ bên trong thuyền.

  • The shark cage was protected by a series of strong netting to shield the divers from harm.

    Lồng cá mập được bảo vệ bằng một loạt lưới chắc chắn để bảo vệ thợ lặn khỏi nguy hiểm.

  • The gardener set up a netting over his strawberry patch to deter pesky birds from stealing his harvest.

    Người làm vườn đã dựng lưới trên luống dâu tây của mình để ngăn chặn những con chim phá hoại mùa màng của ông.

  • The cook wrapped the fragile ingredients in netting before steaming them to prevent them from falling into the water.

    Người đầu bếp bọc những nguyên liệu dễ vỡ bằng lưới trước khi hấp để tránh chúng rơi xuống nước.

  • The surfer looked ahead to the incoming waves, deftly using the buoyancy of the ocean's netting to propel himself forward.

    Người lướt sóng nhìn về phía trước những con sóng đang ập tới, khéo léo sử dụng lực đẩy của lưới trên đại dương để đẩy mình về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan