Định nghĩa của từ leotard

leotardnoun

bộ đồ liền quần

/ˈliːətɑːd//ˈliːətɑːrd/

Từ "leotard" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 và được đặt ra bởi nghệ sĩ nhào lộn người Pháp Jules Léotard. Léotard đã phát minh ra một loại trang phục mới cho môn nhào lộn bao gồm một bộ trang phục liền thân hở hang làm bằng vải mềm, co giãn. Ông đặt tên cho bộ trang phục theo tên mình vì nó cho phép ông thực hiện nhiều động tác và pha nguy hiểm phức tạp hơn. Bộ đồ bó nhanh chóng trở nên phổ biến trong thế giới thể dục dụng cụ và khiêu vũ vì nó mang lại sự tự do di chuyển lớn hơn và cho phép người biểu diễn thể hiện khả năng thể thao và sự linh hoạt của mình dễ dàng hơn. Theo thời gian, bộ đồ bó đã phát triển để bao gồm nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, chẳng hạn như vải Lycra bó sát và vải sequin lấp lánh, và trở thành trang phục chủ đạo trong văn hóa đại chúng như một biểu tượng của tính thể thao và tình dục. Ngày nay, từ "leotard" thường được dùng để chỉ bất kỳ loại trang phục bó sát, liền mảnh nào, mặc dù cách sử dụng của nó đã trở nên gắn liền hơn với thể dục dụng cụ, khiêu vũ và các hoạt động thể thao khác hơn là với tầm nhìn ban đầu của Léotard về sáng tạo mang dấu ấn của mình. Bất kể thế nào, di sản của Jules Léotard vẫn tồn tại trong trang phục bóng bẩy, nổi bật cho phép các vũ công, vận động viên thể dục dụng cụ và những người biểu diễn khác di chuyển với tốc độ, duyên dáng và tự tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah put on her leotard and tights for her ballet class.

    Sarah mặc bộ đồ liền quần và quần bó để tham gia lớp học múa ba lê.

  • The gymnastics team arrived at the competition wearing matching red leotards.

    Đội thể dục dụng cụ đến tham gia cuộc thi với trang phục thi đấu màu đỏ đồng bộ.

  • Emma's daughter loved practicing her cartwheels and flips in her colorful leotard.

    Con gái của Emma thích tập lộn nhào và lộn vòng trong bộ đồ liền quần đầy màu sắc của mình.

  • The dancers donned leotards and leg warmers for the rehearsal, looking elegant and graceful as they moved to the music.

    Các vũ công mặc quần áo liền thân và tất chân để tập luyện, trông thật thanh lịch và duyên dáng khi họ chuyển động theo điệu nhạc.

  • The leotard clung tightly to Emily's toned figure as she performed her routine in the gymnastics tournament.

    Bộ đồ bó sát vào thân hình săn chắc của Emily khi cô biểu diễn bài biểu diễn của mình trong giải đấu thể dục dụng cụ.

  • The dance studio sells a variety of leotards in different styles and sizes, perfect for beginner and advanced students alike.

    Phòng tập nhảy bán nhiều loại áo liền quần với nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và học viên nâng cao.

  • In the midst of her impressive gymnastics routine, Olivia's leotard revealed just the right amount of skin, adding to her confidence and stage presence.

    Trong lúc trình diễn những động tác thể dục dụng cụ ấn tượng, bộ đồ liền quần của Olivia đã để lộ một lượng da vừa đủ, giúp cô tự tin hơn và nổi bật trên sân khấu.

  • The figure skater slipped into her form-fitting leotard, ready to twirl and spin her way to victory.

    Người trượt băng nghệ thuật mặc bộ đồ bó sát, sẵn sàng xoay tròn và xoay tròn để giành chiến thắng.

  • The young gymnast bound onto the mat, leotard and all, ready to show off her impressive moves.

    Cô vận động viên thể dục dụng cụ trẻ nhảy xuống thảm tập với bộ đồ liền thân, sẵn sàng thể hiện những động tác ấn tượng của mình.

  • The acrobats wore sleek black leotards as they preparred for the high-flying and dangerous stunts they would soon perform.

    Những diễn viên nhào lộn mặc bộ đồ liền thân màu đen bóng loáng khi họ chuẩn bị cho những pha nhào lộn nguy hiểm và bay cao mà họ sắp thực hiện.