danh từ
vòng, tua
revolutions per minute: số vòng quay mỗi phút
(toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
cuộc cách mạng
the socialist revolution: cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
the national democratic revolution: cuộc cách mạng dân tộc dân chủ