danh từ
ảo tưởng
to be under an illusion: có ảo tưởng
to indulge in illusions: nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh
optical illusion: ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
ảo giác
/ɪˈluːʒn//ɪˈluːʒn/Nguồn gốc của từ "illusion" có thể bắt nguồn từ danh từ tiếng Pháp cổ "illusioun" có nghĩa là "delusion" hoặc "niềm tin sai lầm". Từ này bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin "illusio" mang ý nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh trung đại đã sử dụng "illusion" từ tiếng Pháp và cách viết dần dần thay đổi thành dạng hiện đại. Ban đầu, từ này ám chỉ bất kỳ niềm tin hoặc sự lừa dối sai lầm nào, dù là tự nhiên hay siêu nhiên, như trong ảo ảnh của quỷ dữ hoặc pháp sư. Nghĩa hiện đại của "illusion" là một thực tế được nhận thức thực sự là sai, thường là kết quả của sự lừa dối về giác quan, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18. Ý nghĩa này đã mang đến những ý nghĩa mới cho từ này, chẳng hạn như việc sử dụng nó trong nghệ thuật để chỉ những trải nghiệm thị giác, thính giác hoặc ngôi thứ nhất có vẻ như có thật nhưng không phải vậy, và ứng dụng của nó trong khoa học và tâm lý học để mô tả các hiện tượng quan sát được mà sau đó hóa ra là sai lầm hoặc không đầy đủ.
danh từ
ảo tưởng
to be under an illusion: có ảo tưởng
to indulge in illusions: nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh
optical illusion: ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
a false idea or belief, especially about somebody or about a situation
một ý tưởng hoặc niềm tin sai lầm, đặc biệt là về ai đó hoặc về một tình huống
Cô ấy đang ảo tưởng rằng (= tin sai rằng) cô ấy sẽ nhận được công việc.
Tổng thống mới không có ảo tưởng về những khó khăn mà đất nước của cô ấy phải đối mặt (= cô ấy biết rằng đất nước có những vấn đề nghiêm trọng).
Tôi không có ảo tưởng về tình cảm của cô ấy dành cho tôi (= tôi biết sự thật là cô ấy không yêu tôi).
Anh không còn phân biệt được giữa ảo ảnh và thực tế nữa.
Tôi không muốn ảo tưởng của mình tan vỡ!
Tôi không muốn tạo cho anh ấy bất kỳ ảo tưởng sai lầm nào.
Tôi chưa bao giờ có bất kỳ ảo tưởng lớn nào về chiến thắng.
Tôi nghĩ tôi đã mất đi tất cả những ảo tưởng còn sót lại.
Bây giờ là lúc chúng ta rũ bỏ ảo tưởng.
Tin rằng bạn không còn gì để học là một ảo tưởng nguy hiểm.
something that seems to exist but in fact does not, or seems to be something that it is not
một cái gì đó dường như tồn tại nhưng thực tế không có, hoặc dường như là một cái gì đó không phải vậy
Gương trong phòng thường tạo ảo giác về không gian.
Ý tưởng về quyền tự do cá nhân tuyệt đối là một ảo tưởng.
Nhà ảo thuật đã tạo ra ảo ảnh khi làm cho người trợ lý biến mất khỏi sân khấu.
Chiếc gương tạo ra ảo ảnh quang học, khiến căn phòng trông như rộng gấp đôi kích thước thực tế.
Sa mạc lúc hoàng hôn tạo nên một ảo ảnh đáng kinh ngạc, nhuộm bầu trời thành màu cam và hồng mà không hề có một gợn mây nào.
Hóa ra cuộc hôn nhân hạnh phúc của họ chỉ là ảo ảnh.
Hình bóng đó chỉ là một ảo ảnh, một ảo ảnh.
Con đường phía trước nhìn có vẻ ẩm ướt nhưng thực chất đây chỉ là ảo ảnh quang học.
Từ, cụm từ liên quan
All matches