Định nghĩa của từ creditable

creditableadjective

đáng tin cậy

/ˈkredɪtəbl//ˈkredɪtəbl/

Từ "creditable" bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tin tưởng". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "credit", ám chỉ niềm tin hoặc sự tin tưởng, và sau đó là danh tiếng tài chính. Đến thế kỷ 16, "creditable" xuất hiện như một tính từ có nghĩa là "đáng tin tưởng" hoặc "đáng tin tưởng". Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm những phẩm chất đáng khen ngợi hoặc tôn trọng, dẫn đến việc sử dụng như một thuật ngữ cho một cái gì đó đáng được khen ngợi hoặc công nhận như hiện nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi

namespace

of a quite good standard and deserving praise or approval

có tiêu chuẩn khá tốt và đáng được khen ngợi hoặc tán thành

Ví dụ:
  • It was a very creditable result for the team.

    Đó là một kết quả rất đáng khen ngợi cho đội.

  • The Green Party won a creditable 16 per cent of the vote.

    Đảng Xanh đã giành được 16% số phiếu bầu đáng tin cậy.

  • Although they struggled, they ended up coming a creditable second.

    Mặc dù gặp khó khăn nhưng cuối cùng họ cũng giành được vị trí thứ hai đáng tin cậy.

  • The chairman welcomed the company’s creditable performance in the previous year.

    Chủ tịch hoan nghênh kết quả hoạt động đáng tin cậy của công ty trong năm trước.

  • Sarah's research on renewable energy sources is highly creditable, and her findings have been published in several prestigious scientific journals.

    Nghiên cứu của Sarah về các nguồn năng lượng tái tạo rất đáng tin cậy và những phát hiện của cô đã được công bố trên một số tạp chí khoa học uy tín.

Từ, cụm từ liên quan

morally good

tốt về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • There was nothing very creditable in what he did.

    Không có gì đáng khen ngợi trong những gì anh ấy đã làm.

Từ, cụm từ liên quan