Định nghĩa của từ trust with

trust withphrasal verb

tin tưởng với

////

Cụm từ "trust with" là một cụm từ giới từ được sử dụng khi một người chuyển giao một thứ gì đó có giá trị, có thể là trách nhiệm, bí mật hoặc đồ vật, cho người khác chăm sóc và tin tưởng. Ý nghĩa đằng sau cụm từ này bắt nguồn từ khái niệm tin tưởng, ám chỉ niềm tin hoặc sự tin tưởng mà một người dành cho sự đáng tin cậy, chính trực và trung thực của người khác. Bản thân từ "trust" có lịch sử từ nguyên có từ cuối thế kỷ 14. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "trusten", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traist" và cuối cùng là từ tiếng Latin "fidere", có nghĩa là "tâm sự". Việc sử dụng "trust with" như một cụm từ giới từ có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó bắt đầu xuất hiện trong các tác phẩm văn học tiếng Anh. Trong lần sử dụng đầu tiên, "trust with" thường gắn liền với bối cảnh tôn giáo, nơi các nhà lãnh đạo tôn giáo sẽ giao phó cho đàn chiên của họ sự hướng dẫn và giáo lý tâm linh. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này đã mở rộng phạm vi ứng dụng và hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các mối quan hệ pháp lý, tài chính và giữa các cá nhân. Nhìn chung, cụm từ "trust with" là một phần quan trọng trong vốn ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta, phản ánh sự phụ thuộc của xã hội vào lòng tin tưởng lẫn nhau và sự tự tin vào khả năng, tính cách và ý định của người khác. Nó nhấn mạnh nhu cầu chung của con người là chuyển giao trách nhiệm và sự quan tâm đến những đồ vật, bí mật và trách nhiệm có giá trị cho những người mà chúng ta tin tưởng và tin rằng sẽ hành động theo cách có trách nhiệm, đáng tin cậy và đáng tin cậy.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah trusts her financial advisor to manage her investments wisely.

    Sarah tin tưởng cố vấn tài chính của mình sẽ quản lý khoản đầu tư một cách khôn ngoan.

  • Michael trusts his team members to complete their tasks on time and with excellence.

    Michael tin tưởng các thành viên trong nhóm của mình sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn và xuất sắc.

  • Lisa trusts her gut instinct when making important decisions.

    Lisa tin vào trực giác của mình khi đưa ra những quyết định quan trọng.

  • John trusts his doctor to provide accurate and timely medical advice.

    John tin tưởng bác sĩ của mình sẽ cung cấp lời khuyên y tế chính xác và kịp thời.

  • Hannah trusts her partner to be faithful and loyal.

    Hannah tin tưởng vào sự chung thủy và trung thành của bạn đời mình.

  • Olivia trusts the integrity of the company she works for to treat their employees fairly.

    Olivia tin tưởng vào sự chính trực của công ty nơi cô làm việc để đối xử công bằng với nhân viên.

  • Thomas trusts his lawyer to defend him in court.

    Thomas tin tưởng luật sư sẽ bảo vệ mình trước tòa.

  • Mara trusts the reviews and ratings she reads online before making a purchase.

    Mara tin tưởng vào các đánh giá và xếp hạng mà cô đọc trực tuyến trước khi mua hàng.

  • Rachel trusts the guidance and wisdom of her mentor.

    Rachel tin tưởng vào sự hướng dẫn và trí tuệ của người cố vấn của mình.

  • David trusts the expertise of his mechanic to properly fix his car.

    David tin tưởng vào trình độ chuyên môn của thợ máy để sửa chữa chiếc xe của mình đúng cách.