Định nghĩa của từ constancy

constancynoun

sự kiên định

/ˈkɒnstənsi//ˈkɑːnstənsi/

Từ "constancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin "constantia" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "constancy," có nghĩa ban đầu là "steadfastness" hoặc "sự kiên định". Cảm giác cam kết và kiên định không lay chuyển này được phản ánh trong những lần sử dụng đầu tiên được ghi chép của từ này trong tiếng Anh, thường là trong bối cảnh của các đức tính như lòng trung thành, sự trung thực hoặc lòng trung thành. Theo thời gian, ý nghĩa của "constancy" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự nhất quán, sự ổn định và độ tin cậy. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả sự cống hiến không ngừng nghỉ của một người cho một nguyên tắc, mục tiêu hoặc mối quan hệ cụ thể. Ví dụ, người ta có thể khen ngợi ai đó vì "constancy" của họ trong việc theo đuổi một mục tiêu khó khăn hoặc duy trì tình bạn bền chặt bất chấp nghịch cảnh. Nguồn gốc tiếng Latin của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh và độ bền trong việc thể hiện những phẩm chất này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bền lòng, tính kiên trì

meaningtính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ

meaningsự bất biến, sự không thay đổi

typeDefault

meaningtính không đổi

meaningc. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong

namespace

the quality of staying the same and not changing

chất lượng của việc giữ nguyên và không thay đổi

Ví dụ:
  • the constancy of temperature inside the plane

    sự không đổi của nhiệt độ bên trong máy bay

  • Despite the ups and downs of their relationship, John and Sarah have displayed remarkable constancy in their love for each other.

    Bất chấp những thăng trầm trong mối quan hệ của họ, John và Sarah vẫn thể hiện sự chung thủy đáng kinh ngạc trong tình yêu họ dành cho nhau.

  • The constancy of the tides can be a soothing reminder of the steady rhythms of nature.

    Sự ổn định của thủy triều có thể là lời nhắc nhở nhẹ nhàng về nhịp điệu ổn định của thiên nhiên.

  • His loyalty and constancy through the years have made James a trusted friend and colleague.

    Lòng trung thành và sự kiên định của ông qua nhiều năm đã biến James thành một người bạn và đồng nghiệp đáng tin cậy.

  • The constancy of the sun's warmth provides the energy necessary for life to flourish.

    Sự ấm áp liên tục của mặt trời cung cấp năng lượng cần thiết cho sự sống phát triển.

the quality of being faithful

phẩm chất của sự chung thủy

Ví dụ:
  • He admired her courage and constancy.

    Ông ngưỡng mộ lòng dũng cảm và sự kiên trì của bà.

Từ, cụm từ liên quan