Định nghĩa của từ probity

probitynoun

xác suất

/ˈprəʊbəti//ˈprəʊbəti/

Nguồn gốc của từ "probity" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "probus", có nghĩa là "good" hoặc "đạo đức". Trong tiếng Latin, "probus" có nghĩa rộng hơn bao gồm lòng tốt về mặt đạo đức, sự ngay thẳng và danh dự. Trong tiếng Anh trung đại, "probitee" được sử dụng như một cách viết thay thế cho từ này, phản ánh nguồn gốc tiếng Latin của từ này. Nghĩa của "probity" trong tiếng Anh trung đại tương tự như nghĩa hiện đại của nó, đó là phẩm chất trung thực, đáng kính và đáng tin cậy. Sự phát triển của từ "probity" có thể được thấy trong những thay đổi về cách viết và cách phát âm theo thời gian. Vào thế kỷ 15, từ này được viết là "probite" và phát âm là "proh-bitee". Khi cách viết tiếng Anh phát triển, từ này được viết là "probity" vào thế kỷ 16 và cách phát âm của nó đã thay đổi thành "prə-bih-tee". Ngày nay, "probity" vẫn được sử dụng để chỉ thuộc tính ngay thẳng, công bằng và trung thực trong hành vi của một người, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc kinh doanh. Nguồn gốc tiếng Latin của nó tiếp tục ảnh hưởng đến tiếng Anh hiện đại, vì các hình thái tiếng Latin như "pro-" vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh và mang ý nghĩa gốc tiếng Latin của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết

namespace
Ví dụ:
  • The company's probity in financial dealings is of utmost importance to reassure its stakeholders.

    Sự trung thực của công ty trong các giao dịch tài chính có vai trò vô cùng quan trọng để trấn an các bên liên quan.

  • As a lawyer, John is known for his unquestionable probity and impeccable record of integrity.

    Là một luật sư, John được biết đến với sự chính trực không thể bàn cãi và thành tích liêm chính hoàn hảo.

  • Her probity and strong moral principles motivated her to volunteer for the non-profit organization.

    Lòng chính trực và các nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ của bà đã thúc đẩy bà tham gia tình nguyện cho tổ chức phi lợi nhuận này.

  • The healthcare center's probity in patient care has been upheld consistently over the years.

    Sự chính trực trong việc chăm sóc bệnh nhân của trung tâm chăm sóc sức khỏe đã được duy trì liên tục trong nhiều năm qua.

  • The candidate's probity is under scrutiny once again, as allegations of corruption emerge again.

    Tính liêm chính của ứng cử viên một lần nữa lại bị xem xét khi những cáo buộc tham nhũng lại xuất hiện.

  • The government's decision to oust the probity commissioner raises questions about its commitment to upholding probity and accountability.

    Quyết định bãi nhiệm ủy viên liêm chính của chính phủ đặt ra câu hỏi về cam kết duy trì liêm chính và trách nhiệm giải trình.

  • The organization's probity and dedication to its cause have earned it respect and admiration from its clients.

    Sự chính trực và tận tụy của tổ chức đã giúp họ nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ khách hàng.

  • His probity in handling sensitive information is an essential quality that sets him apart in his position.

    Sự chính trực của ông trong việc xử lý thông tin nhạy cảm là một phẩm chất thiết yếu giúp ông trở nên nổi bật trong vị trí của mình.

  • The police officer's unwavering probity and loyalty to his duty earned him the respect of his colleagues and community.

    Lòng chính trực và lòng trung thành với nhiệm vụ của viên cảnh sát đã giúp anh nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp và cộng đồng.

  • The company's commitment to probity in all its operations is reflected in its code of conduct and its regular audits.

    Cam kết của công ty về tính chính trực trong mọi hoạt động được thể hiện trong quy tắc ứng xử và các cuộc kiểm toán thường xuyên.