Định nghĩa của từ undisputed

undisputedadjective

không thể chối cãi

/ˌʌndɪˈspjuːtɪd//ˌʌndɪˈspjuːtɪd/

"Undisputed" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ "disputed". "Dispute" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desputer" có nghĩa là "tranh luận", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "disputare", cũng có nghĩa là "tranh luận" hoặc "tranh luận". Do đó, "undisputed" theo nghĩa đen có nghĩa là "không tranh luận về" hoặc "không tranh cãi", biểu thị điều gì đó được chấp nhận hoặc thừa nhận rộng rãi mà không có bất kỳ sự bất đồng nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cãi được, không bác được

meaningkhông bị cãi lại

meaningkhông bị tranh giành, không bị tranh chấp

namespace

that cannot be questioned or proved to be false; that cannot be disputed

điều đó không thể bị nghi ngờ hoặc chứng minh là sai; điều đó không thể tranh cãi

Ví dụ:
  • undisputed facts

    sự thật không thể tranh cãi

  • The date of the painting is now undisputed.

    Ngày của bức tranh bây giờ là không thể tranh cãi.

  • The Olympic gold medalist's dominance in the sport is undisputed.

    Sự thống trị của vận động viên giành huy chương vàng Olympic trong môn thể thao này là không thể bàn cãi.

  • Michael Jordan's place as the greatest basketball player of all time is undisputed.

    Vị thế của Michael Jordan là cầu thủ bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời đại là không thể bàn cãi.

  • The effectiveness of penicillin as an antibiotic is undisputed.

    Hiệu quả của penicillin như một loại kháng sinh là không thể bàn cãi.

Từ, cụm từ liên quan

that everyone accepts or recognizes

mà mọi người đều chấp nhận hoặc công nhận

Ví dụ:
  • the undisputed champion of the world

    nhà vô địch không thể tranh cãi của thế giới

  • an undisputed masterpiece

    một kiệt tác không thể tranh cãi