Định nghĩa của từ trouper

troupernoun

chạm

/ˈtruːpə(r)//ˈtruːpər/

Từ "trouper" bắt nguồn từ tiếng Pháp "troupe", có nghĩa là "group" hoặc "công ty", cụ thể là ám chỉ một nhóm nghệ sĩ lưu động. Vào thế kỷ 18 và 19, các đoàn kịch lưu động rất phổ biến và thuật ngữ "trouper" đã phát triển để mô tả một thành viên của một công ty như vậy. Theo thời gian, "trouper" có nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ ai thể hiện sự kiên cường, tận tụy và khiếu hài hước khi đối mặt với nghịch cảnh, giống như những người phải chịu đựng những thách thức của cuộc sống trên đường.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthành viên của một gánh hát

meaning người trung thành đáng tin cậy

namespace
Ví dụ:
  • Despite the long hours and overwhelming crowds, the actors on stage were true troupers, delivering flawless performances night after night.

    Bất chấp thời gian dài và đám đông quá đông, các diễn viên trên sân khấu vẫn là những nghệ sĩ thực thụ, mang đến những màn trình diễn hoàn hảo đêm này qua đêm khác.

  • The acrobats in the circus were all true troupers, executing their daring feats with grace and poise, even when the crowd grew unruly.

    Những người nhào lộn trong rạp xiếc đều là những diễn viên thực thụ, thực hiện những màn biểu diễn táo bạo của mình một cách duyên dáng và điềm tĩnh, ngay cả khi đám đông trở nên hỗn loạn.

  • When the power suddenly went out during the concert, the musicians didn't skip a beat, proving themselves to be true troupers and continuing to play on without missing a note.

    Khi mất điện đột ngột trong lúc buổi hòa nhạc đang diễn ra, các nhạc công không hề nao núng, chứng tỏ họ là những người thực sự tài năng và tiếp tục chơi mà không bỏ sót một nốt nhạc nào.

  • The construction workers braved the scorching heat and pouring rain to ensure the new building was completed on time, truly displaying their trouper spirit.

    Những người công nhân xây dựng đã bất chấp cái nóng như thiêu đốt và mưa như trút nước để đảm bảo tòa nhà mới được hoàn thành đúng thời hạn, thực sự thể hiện tinh thần đoàn kết của họ.

  • The firefighters charged into the burning building, risking their lives to save others, proving themselves to be true troupers and heroes.

    Những người lính cứu hỏa lao vào tòa nhà đang cháy, liều mạng sống để cứu người khác, chứng tỏ họ là những người lính và anh hùng thực thụ.

  • The volunteers at the homeless shelter showed incredible fortitude, working tirelessly day and night to help those in need, demonstrating their trouper qualities.

    Các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã thể hiện lòng kiên cường đáng kinh ngạc, làm việc không biết mệt mỏi ngày đêm để giúp đỡ những người gặp khó khăn, thể hiện phẩm chất của một chiến binh.

  • The athletes overcame injury after injury to compete in the Games, showing true trouper spirit and inspiring others with their grit and determination.

    Các vận động viên đã vượt qua chấn thương này đến chấn thương khác để tham gia Thế vận hội, thể hiện tinh thần chiến binh thực sự và truyền cảm hứng cho những người khác bằng sự kiên cường và quyết tâm của mình.

  • The students worked diligently for hours on end, studying for their exams with determination and persistence, demonstrating their trouper qualities.

    Các em học sinh đã làm việc chăm chỉ trong nhiều giờ liền, học tập cho kỳ thi với sự quyết tâm và bền bỉ, thể hiện phẩm chất của một chiến binh.

  • The chefs in the kitchen worked tirelessly behind the scenes to ensure the food came out perfectly, proving themselves to be true troupers and culinary experts.

    Các đầu bếp làm việc không biết mệt mỏi ở hậu trường để đảm bảo món ăn được chế biến hoàn hảo, chứng tỏ họ là những người thợ và chuyên gia ẩm thực thực thụ.

  • The medical staff worked around the clock to provide the best possible care for their patients, enduring the grueling schedules and long hours with true trouper spirit.

    Đội ngũ y tế làm việc suốt ngày đêm để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân, chịu đựng lịch trình làm việc dày đặc và nhiều giờ liền với tinh thần chiến binh thực sự.