Định nghĩa của từ triumphalist

triumphalistadjective

người chiến thắng

/traɪˈʌmfəlɪst//traɪˈʌmfəlɪst/

Thuật ngữ "triumphalist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả những cá nhân theo chủ nghĩa chiến thắng. Chủ nghĩa chiến thắng là một quan điểm thần học khẳng định rằng những người theo đạo Thiên chúa nắm giữ chiến thắng và quyền thống trị tối thượng đối với tất cả các tôn giáo và hệ tư tưởng thế tục khác. Niềm tin này dựa trên những câu Kinh thánh mô tả Chúa Kitô là người chiến thắng tội lỗi, sự chết và cái ác. Thuật ngữ "triumphalist" ngụ ý rằng những người tin vào chủ nghĩa chiến thắng là những người quá tự tin và kiêu ngạo, cho rằng đức tin của họ vượt trội hơn tất cả những người khác. Trong diễn ngôn chính trị ngày nay, thuật ngữ này thường ám chỉ những cá nhân quảng bá hệ tư tưởng chính trị hoặc niềm tin văn hóa của họ là vốn dĩ vượt trội hơn những người khác, làm giảm các cuộc tranh luận xã hội, kinh tế và chính trị thành những lựa chọn nhị phân đơn giản. Mặc dù chủ nghĩa chiến thắng có thể nuôi dưỡng cảm giác tự tin, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự không khoan dung, cố chấp và thiếu hiểu biết về niềm tin và giá trị của người khác.

namespace
Ví dụ:
  • The politician's triumphalist speeches and rhetoric have fueled growing tensions between rival factions.

    Những bài phát biểu và lời lẽ chiến thắng của chính trị gia này đã làm gia tăng căng thẳng giữa các phe phái đối địch.

  • The country's triumphalist attitude towards its economic success has led to a growing confidence in global markets.

    Thái độ chiến thắng của đất nước đối với thành công kinh tế đã dẫn đến niềm tin ngày càng tăng trên thị trường toàn cầu.

  • The coach's triumphalist stance after a hard-fought victory has caused controversy among his critics.

    Thái độ chiến thắng của huấn luyện viên sau một chiến thắng khó khăn đã gây ra tranh cãi trong số những người chỉ trích ông.

  • The religious leader's triumphalist views have been a source of conflict with members of other faiths.

    Quan điểm chiến thắng của nhà lãnh đạo tôn giáo đã trở thành nguồn xung đột với các thành viên của các tín ngưỡng khác.

  • The triumphalist rhetoric of the political party has alienated many moderate voters in recent elections.

    Lời lẽ khoa trương của đảng chính trị đã làm mất lòng nhiều cử tri ôn hòa trong các cuộc bầu cử gần đây.

  • The triumphalist celebration of the military victory has been criticized for its disregard for the human cost of war.

    Lễ kỷ niệm chiến thắng quân sự mang tính khải hoàn đã bị chỉ trích vì không quan tâm đến tổn thất về con người trong chiến tranh.

  • The triumphalist attitude of the athlete towards their opponents has led to accusations of poor sportsmanship.

    Thái độ chiến thắng của vận động viên đối với đối thủ đã dẫn đến những cáo buộc về tinh thần thể thao kém.

  • The triumphalist victory parade has fueled resentment among those who oppose the regime's political agenda.

    Cuộc diễu hành mừng chiến thắng đã làm dấy lên sự phẫn nộ trong những người phản đối chương trình nghị sự chính trị của chế độ.

  • The triumphalist statements from the business tycoon have been met with skepticism in the face of economic uncertainties.

    Những tuyên bố chiến thắng của ông trùm kinh doanh đã vấp phải sự hoài nghi trước tình hình kinh tế bất ổn.

  • The triumphalist mood of the team after a championship win has exposed a certain arrogance that may hinder their future success.

    Tâm trạng chiến thắng của đội sau chiến thắng chức vô địch đã bộc lộ sự kiêu ngạo nhất định có thể cản trở thành công trong tương lai của họ.