Định nghĩa của từ triumphal

triumphaladjective

chiến thắng

/traɪˈʌmfl//traɪˈʌmfl/

Từ "triumphal" bắt nguồn từ tiếng Latin "triumphalis," có nghĩa là "liên quan đến chiến thắng". Ở La Mã cổ đại, chiến thắng là một cuộc diễu hành và lễ kỷ niệm mang tính nghi lễ để vinh danh một vị tướng chiến thắng sau một chiến thắng quân sự quan trọng. Nguồn gốc của chiến thắng có thể bắt nguồn từ người Etruscan, những người đã tổ chức các cuộc diễu hành tương tự được gọi là "pompae". Thuật ngữ tiếng Latin "triumPhus" ám chỉ ba phẩm chất liên quan đến một kẻ chinh phục: lá cây, chiến lợi phẩm và tù binh. Trong thời hiện đại, "triumphal" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó truyền tải cảm giác chiến thắng, thành tựu hoặc sự vĩ đại, như trong "triumphal processions," "triumphal entries," hoặc "triumphal archways."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhải hoàn, chiến thắng

exampletriumphal arch: cổng khải hoàn

exampletriumphal hymn: bài ca chiến thắng

exampletriumphal return: sự chiến thắng trở về

namespace
Ví dụ:
  • The parade was triumphal as the championship banner was raised and the team's fans celebrated with enthusiasm.

    Cuộc diễu hành thật tưng bừng khi biểu ngữ vô địch được kéo lên và người hâm mộ đội bóng ăn mừng vô cùng nhiệt tình.

  • The completion of the new highway project was hailed as a triumphal achievement by the governor and state officials.

    Việc hoàn thành dự án đường cao tốc mới được thống đốc và các quan chức tiểu bang ca ngợi là một thành tựu to lớn.

  • The president delivered a triumphal speech at the conference, highlighting the nation's accomplishments and promising further progress.

    Tổng thống đã có bài phát biểu chiến thắng tại hội nghị, nêu bật những thành tựu của đất nước và hứa hẹn những tiến bộ hơn nữa.

  • The Olympic opening ceremony was a triumphal display of culture and tradition, leaving the audience spellbound.

    Lễ khai mạc Olympic là màn trình diễn hoành tráng về văn hóa và truyền thống, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The musician's performance was triumphal, with the audience responding with rapturous applause and a standing ovation.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ thật tuyệt vời, khán giả đáp lại bằng những tràng pháo tay nồng nhiệt và tràng pháo tay vang dội.

  • The victorious team emerged from the arena, their triumphal chants and exuberant celebration ringing through the air.

    Đội chiến thắng bước ra khỏi đấu trường, tiếng hò reo chiến thắng và lễ ăn mừng phấn khích vang vọng khắp không trung.

  • The scientist's breakthrough discovery was celebrated with triumphal jubilation in the community, as the world waited for further advances.

    Khám phá đột phá của nhà khoa học đã được cộng đồng ăn mừng với niềm hân hoan chiến thắng, trong khi cả thế giới chờ đợi những tiến bộ tiếp theo.

  • The football game ended in a triumphal victory for the home team, with fans waving flags and chanting in unison.

    Trận đấu bóng đá kết thúc với chiến thắng vẻ vang cho đội chủ nhà, người hâm mộ vẫy cờ và đồng thanh hô vang.

  • The artist's exhibition was a triumphal display of creativity and skill, leaving the viewers in awe.

    Triển lãm của nghệ sĩ là màn trình diễn thành công của sự sáng tạo và kỹ năng, khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The graduation ceremony was a triumphal occasion for the students, whose hard work and dedication paid off with the degree they earned.

    Lễ tốt nghiệp là một dịp vinh quang cho các sinh viên, những nỗ lực và sự cống hiến của họ đã được đền đáp bằng tấm bằng họ đạt được.