Định nghĩa của từ sanctimonious

sanctimoniousadjective

tôn nghiêm

/ˌsæŋktɪˈməʊniəs//ˌsæŋktɪˈməʊniəs/

Nguồn gốc của từ "sanctimonious" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "sanctimonus", xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17. Trong tiếng Latin, "sanctus" có nghĩa là "thánh thiện" và "monos" có nghĩa là "một mình". Do đó, "sanctimonus" theo nghĩa đen được dịch là "hành động như thể ai đó đang ở một mình trong sự thánh thiện của họ". Từ tiếng Anh "sanctimonious" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin này và ám chỉ một người quá mức hoặc đạo đức giả hoặc đạo đức giả, thể hiện thái độ tự cho mình là đúng hoặc tự mãn đối với người khác. Tiền tố "sancti-" hoặc "sanc-" trong từ này là một từ phái sinh của gốc tiếng Latin "sanctus", trong khi hậu tố "-eous" hoặc "-ious" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "-$ig" có nghĩa là "thuộc về". Nhìn chung, "sanctimonious" phát triển từ một thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là một người quá sùng đạo, giờ đây có nghĩa là một người dường như thúc đẩy việc thể hiện đạo đức hoặc lòng mộ đạo quá mức trong khi lại đạo đức giả hoặc tự cho mình là đúng. Sự phát triển này làm nổi bật tầm quan trọng của ngữ cảnh và giọng điệu trong ngôn ngữ và cách ý nghĩa có thể thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)

namespace
Ví dụ:
  • The preacher's sanctimonious tone grated on the ears of the congregation.

    Giọng điệu đạo đức giả của nhà thuyết giáo khiến cho giáo đoàn khó chịu.

  • Her sanctimonious remarks concerning her dietary regimen made her friends feel guilty for indulging in junk food.

    Những lời đạo đức giả của cô liên quan đến chế độ ăn kiêng khiến bạn bè cô cảm thấy tội lỗi vì đã ăn đồ ăn vặt.

  • The sanctimonious parent scolded their child for veering off course, despite the fact that they had been lenient with rules all weekend.

    Người cha đạo đức giả đã mắng đứa con của mình vì đi chệch hướng, mặc dù họ đã rất dễ dãi với các quy tắc suốt cả tuần.

  • The sanctimonious teacher's condescending demeanor made the students feel inadequate and ashamed.

    Thái độ hạ mình của giáo viên đạo đức giả khiến học sinh cảm thấy bất lực và xấu hổ.

  • The sanctimonious coworker's overly superior attitude made her colleagues feel inferior and resentful.

    Thái độ đạo đức giả quá mức của người đồng nghiệp này khiến các đồng nghiệp khác cảm thấy tự ti và bực tức.

  • The sanctimonious TV show host's criticism of others' actions was met with eye rolls and groans from the audience.

    Lời chỉ trích hành động của người khác của người dẫn chương trình truyền hình đạo đức giả đã khiến khán giả đảo mắt và rên rỉ.

  • The sanctimonious artist's condescending remarks about fellow artists' work made them lose respect for their peers.

    Những nhận xét có phần hạ thấp tác phẩm của các nghệ sĩ khác của người nghệ sĩ đạo đức giả này khiến họ mất đi sự tôn trọng đối với đồng nghiệp của mình.

  • The sanctimonious boss's behavior towards his subordinates put off his colleagues, and they began questioning his management skills.

    Hành vi đạo đức giả của ông chủ đối với cấp dưới khiến các đồng nghiệp khó chịu và họ bắt đầu nghi ngờ kỹ năng quản lý của ông.

  • The sanctimonious lawyer's holier-than-thou attitude did not help to build a rapport with his clients, which hurt his reputation and credibility.

    Thái độ đạo đức giả của vị luật sư này không giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng, điều này làm tổn hại đến danh tiếng và uy tín của ông.

  • The sanctimonious boss's holier-than-thou attitude towards employees' safety standards ultimately led to a workplace accident, which was an affront to his own moral code.

    Thái độ đạo đức giả của ông chủ này đối với các tiêu chuẩn an toàn của nhân viên cuối cùng đã dẫn đến một tai nạn tại nơi làm việc, một sự xúc phạm đến chính quy tắc đạo đức của ông ta.