Định nghĩa của từ hegemonic

hegemonicadjective

bá quyền

/ˌhedʒɪˈmɒnɪk//ˌhedʒɪˈmɑːnɪk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "hegemonic" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "hēgemōn", dịch theo nghĩa đen là "leader" hoặc "hướng dẫn". Trong bối cảnh quan hệ quốc tế, thuật ngữ "hegemonic" được sử dụng để mô tả một thế lực thống trị hoặc dẫn đầu có ảnh hưởng đáng kể đến các quốc gia khác trong một khu vực hoặc xa hơn. Khái niệm bá quyền bắt nguồn từ tác phẩm của nhà tư tưởng Marxist người Ý Antonio Gramsci, người đã áp dụng khái niệm này vào những năm 1930 để phân tích vai trò của các thế lực văn hóa và trí tuệ thống trị trong việc duy trì quyền lực chính trị. Trong quan hệ quốc tế, quyền lực bá quyền bắt nguồn từ sức mạnh kinh tế, quân sự hoặc chính trị có thể được sử dụng để thể hiện ảnh hưởng, định hình các chuẩn mực và giá trị của xã hội quốc tế và đảm bảo sự tuân thủ từ các quốc gia yếu hơn. Thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong học thuật quan hệ quốc tế trong bối cảnh sự thống trị được nhận thức của Hoa Kỳ với tư cách là siêu cường duy nhất trong hệ thống quốc tế hậu Chiến tranh Lạnh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbá chủ, lãnh đạo

namespace
Ví dụ:
  • The media is often accused of promoting hegemonic values and norms that favor the status quo.

    Phương tiện truyền thông thường bị cáo buộc là quảng bá các giá trị và chuẩn mực bá quyền có lợi cho hiện trạng.

  • Critics argue that the academy is a hegemonic institution that reinforces traditional power structures and privileges certain perspectives over others.

    Những người chỉ trích cho rằng học viện là một tổ chức bá quyền củng cố các cấu trúc quyền lực truyền thống và ưu tiên một số quan điểm hơn những quan điểm khác.

  • Many indigenous communities have long resisted hegemonic forces that seek to eradicate their cultural heritage and linguistic identities.

    Nhiều cộng đồng bản địa từ lâu đã chống lại các thế lực bá quyền muốn xóa bỏ di sản văn hóa và bản sắc ngôn ngữ của họ.

  • The dominant discourse in politics is characterized by hegemonic narratives that prioritize the interests of the wealthy and powerful.

    Diễn ngôn chủ đạo trong chính trị được đặc trưng bởi những câu chuyện bá quyền đề cao lợi ích của những người giàu có và quyền lực.

  • The use of English as the language of instruction in education is widely seen as a hegemonic imposition that favors the privileged few.

    Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy trong giáo dục được coi rộng rãi là sự áp đặt bá quyền có lợi cho một số ít người có đặc quyền.

  • The beauty standards promoted by the fashion and advertising industries are highly hegemonic, perpetuating narrow definitions of beauty that exclude many people.

    Tiêu chuẩn cái đẹp do ngành công nghiệp thời trang và quảng cáo đưa ra có tính áp đặt cao, duy trì những định nghĩa hạn hẹp về cái đẹp khiến nhiều người không được chấp nhận.

  • The entertainment industry is often criticized for promoting hegemonic representations of gender and sexuality that reinforce traditional stereotypes.

    Ngành công nghiệp giải trí thường bị chỉ trích vì quảng bá những quan điểm bá quyền về giới tính và tình dục, củng cố các khuôn mẫu truyền thống.

  • The dominant narrative in history textbooks is often hegemonic, presenting a one-dimensional view of the past that ignores the perspectives of marginalized communities.

    Nội dung chủ đạo trong sách giáo khoa lịch sử thường mang tính bá quyền, đưa ra góc nhìn một chiều về quá khứ, bỏ qua quan điểm của các cộng đồng thiểu số.

  • The medical profession is frequently accused of upholding hegemonic beliefs about health and illness that privilege Western medicine over traditional healing practices.

    Ngành y thường bị cáo buộc là duy trì niềm tin bá quyền về sức khỏe và bệnh tật, coi trọng y học phương Tây hơn các phương pháp chữa bệnh truyền thống.

  • The ways in which science is taught and practiced are deeply hegemonic, prioritizing a narrow definition of what counts as legitimate knowledge over other ways of understanding the world.

    Cách giảng dạy và thực hành khoa học mang tính bá quyền sâu sắc, ưu tiên định nghĩa hẹp về những gì được coi là kiến ​​thức hợp pháp hơn các cách hiểu khác về thế giới.