Định nghĩa của từ chauvinistic

chauvinisticadjective

chủ nghĩa Sô vanh

/ˌʃəʊvɪˈnɪstɪk//ˌʃəʊvɪˈnɪstɪk/

"Chauvinistic" bắt nguồn từ người lính Pháp Nicolas Chauvin, một người ủng hộ nhiệt thành của Napoleon Bonaparte. Vào đầu thế kỷ 19, lòng trung thành không lay chuyển và lòng yêu nước thái quá của Chauvin đã trở thành từ đồng nghĩa với chủ nghĩa dân tộc quá mức và lòng trung thành mù quáng với đất nước. Từ "chauvin" lần đầu tiên được sử dụng trong vở kịch "La Cocarde Tricolore" (1831) để mô tả một nhân vật dựa trên Chauvin. Vào giữa thế kỷ 19, "chauvinism" và "chauvinistic" đã đi vào tiếng Anh để mô tả lòng yêu nước quá mức và lòng trung thành mù quáng với một nhóm hoặc niềm tin cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa sô vanh

type tính từ

meaningcó tính chất sô vanh

namespace

believing that men are more important, intelligent or better than women

tin rằng đàn ông quan trọng hơn, thông minh hơn hoặc tốt hơn phụ nữ

Ví dụ:
  • He plays a chauvinistic pig of an advertising executive.

    Anh vào vai một giám đốc quảng cáo theo chủ nghĩa sô vanh.

  • The organization's leadership exhibited blatant chauvinistic attitudes towards women in leadership positions, discouraging women from advancing in their careers.

    Ban lãnh đạo của tổ chức này thể hiện thái độ cực đoan trắng trợn đối với phụ nữ ở các vị trí lãnh đạo, ngăn cản phụ nữ thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Many of the men in the group displayed chauvinistic behavior, believing that women's primary role was to serve and cater to their needs.

    Nhiều người đàn ông trong nhóm có hành vi gia trưởng, tin rằng vai trò chính của phụ nữ là phục vụ và đáp ứng nhu cầu của họ.

  • The coach's chauvinistic mindset led him to prioritize the team's male athletes over their female counterparts, claiming that women were inherently less athletic.

    Tư duy gia trưởng của huấn luyện viên khiến ông ưu tiên các vận động viên nam hơn các đồng nghiệp nữ, với lý do phụ nữ vốn kém năng khiếu thể thao hơn.

  • The politician's chauvinistic rhetoric during campaign speeches rubbed many voters the wrong way, as he repeatedly demeaned women and their abilities.

    Những lời lẽ mang tính gia trưởng của chính trị gia này trong các bài phát biểu vận động tranh cử đã khiến nhiều cử tri phật ý, vì ông liên tục hạ thấp phụ nữ và khả năng của họ.

showing an aggressive and unreasonable belief that your own country is better than all others

thể hiện niềm tin mãnh liệt và vô lý rằng đất nước của bạn tốt hơn tất cả những nơi khác

Ví dụ:
  • chauvinistic nationalism

    chủ nghĩa dân tộc sô-vanh