danh từ
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
sơ đồ phả hệ, gia phả
/ˌfam(ɪ)lɪ ˈtriː//ˌfaməlɪ ˈtriː/Thuật ngữ "family tree" bắt nguồn từ biểu diễn trực quan của các mối quan hệ gia đình. Các nhà phả hệ học đầu tiên đã sử dụng cây thực tế để mô tả dòng dõi, với các nhánh tượng trưng cho con cháu. Các nhánh vươn lên cao, tượng trưng cho sự tiến triển của các thế hệ. Thực hành này dẫn đến việc sử dụng ẩn dụ "tree" để mô tả tổ tiên của một gia đình, với rễ tượng trưng cho nguồn gốc của họ và các nhánh tượng trưng cho con cháu của họ. Cụm từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, củng cố mối liên hệ của nó với phả hệ gia đình.
danh từ
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
a diagram showing the relationship between people in several generations of a family.
một sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa những người trong một gia đình nhiều thế hệ.
Xuất thân từ một dòng dõi lâu đời, Jane đã lần ngược dòng phả hệ của gia đình mình đến tận ông bà cố của mình.
Để hiểu được di sản của mình, Sarah đã dành nhiều giờ nghiên cứu các nhánh và nhánh nhỏ phức tạp của cây phả hệ gia đình mình.
Sau khi phát hiện ra một người họ hàng bất ngờ trong gia phả của mình, Michael đã vô cùng sốc khi biết về quá khứ tội phạm đáng ngờ của người họ hàng xa này.
Theo dòng dõi mẫu hệ bên mẹ, Lily vô cùng ngạc nhiên khi tìm thấy tổ tiên chung với một nhà sử học nổi tiếng.
Cây phả hệ cho thấy tổ tiên người Scotland của Emily đóng vai trò quan trọng trong lịch sử đất nước trong thời kỳ Khai sáng.