Định nghĩa của từ tree house

tree housenoun

nhà trên cây

/ˈtriː haʊs//ˈtriː haʊs/

Thuật ngữ "tree house" là một cách diễn đạt tiếng Anh hiện đại dùng để mô tả một công trình được xây dựng trên hoặc bên trong một cái cây. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ năm 1766 khi cụm từ "lâu đài trên ngọn cây" lần đầu tiên được ghi lại trong một cuốn sách thiếu nhi có tựa đề "Lịch sử Henca" của Sarah Trimmer. Cuốn sách này có hình minh họa về những đứa trẻ đang chơi trong nhà trên cây và lâu đài nằm cao trên cây. Trong suốt thế kỷ 19, có rất ít bằng chứng cho thấy thuật ngữ "tree house" được sử dụng trong văn học Anh, nhưng vào năm 1880, một tác giả người Anh tên là George MacDonald đã viết một cuốn sách có tựa đề "Chìa khóa vàng" có nhân vật sống trên cây tên là Lina, sống trong một "ngôi nhà trên cây". Việc sử dụng thuật ngữ "tree house" hiện đại để mô tả một ngôi nhà chơi tự chế được xây dựng bên trong một cái cây hoặc gắn vào một cái cây có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi những ngôi nhà trên cây thương mại trở thành bộ đồ chơi phổ biến cho trẻ em. Những cấu trúc này thường được tạo ra như một phần của bộ dụng cụ, và thuật ngữ "tree house" trở thành từ đồng nghĩa với những ngôi nhà chơi được sản xuất này. Ngày nay, việc sử dụng thuật ngữ "tree house" đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa ban đầu của nó, và nó thường được dùng để mô tả bất kỳ loại cấu trúc nào được xây dựng bên trong hoặc phía trên một cái cây, bất kể là để chơi, để ở hay mục đích khác.

namespace
Ví dụ:
  • The children spent hours playing in their tree house, imagining fairy tales and makeshift tea parties.

    Những đứa trẻ dành hàng giờ chơi trong nhà trên cây, tưởng tượng ra những câu chuyện cổ tích và những bữa tiệc trà tạm thời.

  • Building a tree house was always his father's dream, and now his son gets to enjoy it as an adult.

    Xây dựng một ngôi nhà trên cây luôn là ước mơ của cha mình, và giờ đây con trai ông đã có thể tận hưởng ước mơ đó khi trưởng thành.

  • The tree house served as a cozy den for the scout troop during their camping trip, providing shelter and camaraderie.

    Ngôi nhà trên cây đóng vai trò là nơi trú ẩn ấm cúng cho đội hướng đạo sinh trong chuyến cắm trại, cung cấp nơi trú ẩn và tình đồng chí.

  • As an adult, she still reminisces about the tree house she and her siblings used to hide away in as children.

    Khi trưởng thành, cô vẫn nhớ về ngôi nhà trên cây mà cô và anh chị em mình thường trốn khi còn nhỏ.

  • The tree house offered breathtaking views of the forest canopy and the sunrays peeping through the leaves.

    Ngôi nhà trên cây mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra tán rừng và những tia nắng mặt trời xuyên qua những chiếc lá.

  • The tree house was built with love and care, equipped with all the amenities required for a comfortable stay.

    Ngôi nhà trên cây được xây dựng bằng tình yêu thương và sự chăm sóc, được trang bị đầy đủ tiện nghi cần thiết cho một kỳ nghỉ thoải mái.

  • The tree house was their go-to spot during thunderstorms, providing a perfect vantage point to watch nature's fury outside.

    Ngôi nhà trên cây là nơi họ thường lui tới trong những cơn giông bão, mang đến góc nhìn hoàn hảo để ngắm nhìn cơn thịnh nộ của thiên nhiên bên ngoài.

  • The tree house was illuminated by candles and lanterns, creating a mystical atmosphere at night.

    Ngôi nhà trên cây được thắp sáng bằng nến và đèn lồng, tạo nên bầu không khí huyền bí vào ban đêm.

  • The tree house provided hours of peace and solitude, far from the stresses of daily life.

    Ngôi nhà trên cây mang đến nhiều giờ phút yên bình và tĩnh lặng, tránh xa những căng thẳng của cuộc sống thường ngày.

  • The tree house was a symbol of childhood innocence, reminding her of simpler times and cherished memories.

    Ngôi nhà trên cây là biểu tượng của sự ngây thơ của trẻ thơ, gợi cho cô bé nhớ về thời thơ ấu giản dị và những kỷ niệm đáng trân trọng.

Từ, cụm từ liên quan