Định nghĩa của từ tree surgeon

tree surgeonnoun

bác sĩ phẫu thuật cây

/ˈtriː sɜːdʒən//ˈtriː sɜːrdʒən/

Thuật ngữ "tree surgeon" bắt nguồn từ phép so sánh giữa cây cối với một sinh vật sống cần được chăm sóc và điều trị y tế, tương tự như cơ thể con người được bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật điều trị. Vào đầu thế kỷ 20, những người làm nghề chăm sóc cây, hoặc những cá nhân chuyên chăm sóc cây, bắt đầu sử dụng thuật ngữ "tree surgeon" để mô tả nghề nghiệp của họ. Vai trò của một bác sĩ phẫu thuật cây bao gồm chẩn đoán và điều trị các bệnh, chấn thương và khiếm khuyết về cấu trúc của cây, sử dụng các kỹ thuật như cắt tỉa, buộc dây và gia cố để duy trì sức khỏe và tuổi thọ của cây. Thuật ngữ "surgeon" cũng ám chỉ bản chất chính xác và khéo léo của việc chăm sóc cây, ngụ ý rằng nó đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và chú ý đến từng chi tiết. Tóm lại, từ "tree surgeon" phản ánh tầm quan trọng của cây cối như một thành phần thiết yếu của môi trường tự nhiên và vai trò thiết yếu của những người làm nghề chăm sóc cây trong việc bảo tồn chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The experienced tree surgeon climbed up the tall oak tree using a harness and a rope to prune the overgrown branches.

    Người phẫu thuật viên cây có kinh nghiệm đã trèo lên cây sồi cao bằng dây an toàn và dây thừng để cắt tỉa những cành cây rậm rạp.

  • The tree surgeon examined the diseased branches and decided to remove them to prevent the infection from spreading.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã kiểm tra các cành bị bệnh và quyết định loại bỏ chúng để ngăn ngừa bệnh lây lan.

  • The tree surgeon used his saw to carefully cut through the thick trunk, which had become too weak to support itself.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã dùng cưa để cẩn thận cắt xuyên qua thân cây dày, vốn đã quá yếu để có thể tự đứng vững.

  • The tree surgeon recommended that several of the weaker and older branches be removed to promote new growth and ensure the tree's health.

    Bác sĩ phẫu thuật cây khuyến nghị nên cắt bỏ một số cành yếu và già để thúc đẩy cây phát triển và đảm bảo sức khỏe cho cây.

  • The tree surgeon used his climbing skills and specialized equipment to remove the fallen branches that were blocking the pavement after a storm.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã sử dụng kỹ năng leo trèo và thiết bị chuyên dụng của mình để loại bỏ những cành cây gãy chặn vỉa hè sau cơn bão.

  • The tree surgeon advised the homeowner that the tree's roots were causing damage to the foundation of their house and suggested removing it completely.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã tư vấn cho chủ nhà rằng rễ cây đang gây hư hại cho nền móng ngôi nhà của họ và đề xuất loại bỏ hoàn toàn cây.

  • The tree surgeon used his knowledge of tree biology to prescribe the appropriate treatment for a tree suffering from a fungal infection.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã sử dụng kiến ​​thức về sinh học của cây để đưa ra phương pháp điều trị thích hợp cho một cây bị nhiễm nấm.

  • The tree surgeon utilized his crane to transport the massive branch, which had fallen during a storm, to a safe location for disposal.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã sử dụng cần cẩu để vận chuyển cành cây lớn bị đổ trong cơn bão đến một nơi an toàn để xử lý.

  • The tree surgeon adopted an environmentally friendly approach by chipping the felled branches into mulch to be used as compost.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã áp dụng phương pháp thân thiện với môi trường bằng cách cắt nhỏ những cành cây bị chặt thành lớp phủ để sử dụng làm phân trộn.

  • The tree surgeon provided regular maintenance services to ensure the longevity and optimal health of the trees on the property.

    Bác sĩ phẫu thuật cây cung cấp dịch vụ bảo trì thường xuyên để đảm bảo tuổi thọ và sức khỏe tối ưu cho những cây trong khuôn viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches