Định nghĩa của từ tree hugger

tree huggernoun

người ôm cây

/ˈtriː hʌɡə(r)//ˈtriː hʌɡər/

Thuật ngữ "tree hugger" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1980 ở Bắc Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc biểu tình chống nạn phá rừng và khai thác gỗ. Cụm từ này được đặt ra như một thuật ngữ mang tính xúc phạm để ngăn cản và chế giễu những cá nhân được coi là quá đam mê bảo vệ và bảo tồn môi trường. Ý tưởng đằng sau thuật ngữ này là "tree huggers" thực sự bao gồm cây cối, ám chỉ sự gắn bó cuồng tín và phi lý với chúng hơn là sự phát triển của con người hoặc lợi ích kinh tế. Mặc dù thuật ngữ này ban đầu được sử dụng như một sự xúc phạm, nhưng hiện nay nó đã được các nhà hoạt động vì môi trường chấp nhận và khôi phục như một huy hiệu danh dự để nhấn mạnh tầm quan trọng và tính cấp thiết của việc bảo vệ thiên nhiên và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a passionate tree hugger who Spends her weekends planting trees and advocating for environmental conservation.

    Sarah là người đam mê bảo vệ cây xanh và dành những ngày cuối tuần để trồng cây và vận động bảo tồn môi trường.

  • Tom is a tree hugger who firmly believes in the importance of preserving the earth's forests and ecosystems.

    Tom là một người yêu cây và tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của việc bảo tồn rừng và hệ sinh thái của Trái Đất.

  • As a tree hugger, Jane is constantly looking for ways to minimize her carbon footprint and live a more sustainable lifestyle.

    Là một người yêu cây xanh, Jane luôn tìm kiếm những cách để giảm thiểu lượng khí thải carbon và sống một lối sống bền vững hơn.

  • The local tree hugger community is working tirelessly to protect the endangered redwood forest from being cut down.

    Cộng đồng bảo vệ cây địa phương đang làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ rừng gỗ đỏ đang có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bị chặt phá.

  • The tree hugger movement has gained a lot of momentum in recent years as more people become aware of the importance of protecting the environment.

    Phong trào bảo vệ cây xanh đã đạt được nhiều thành tựu trong những năm gần đây khi ngày càng có nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

  • As a tree hugger, Jenny tries to follow a zero-waste lifestyle by avoiding single-use plastics and packaging.

    Là một người yêu cây xanh, Jenny cố gắng theo đuổi lối sống không rác thải bằng cách tránh sử dụng nhựa và bao bì dùng một lần.

  • The tree huggers argue that more emphasis should be placed on sustainable development and preserving natural resources instead of exploiting them for commercial gain.

    Những người bảo vệ cây xanh cho rằng cần chú trọng hơn vào phát triển bền vững và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên thay vì khai thác chúng để thu lợi nhuận thương mại.

  • Tom is a die-hard tree hugger who goes on long walks in the woods, listening to the sound of the leaves rustling in the wind.

    Tom là một người yêu cây và thường đi bộ đường dài trong rừng, lắng nghe tiếng lá cây xào xạc trong gió.

  • Sarah considers herself a tree hugger, and her passion for the environment is reflected in the way she interacts with the natural world around her.

    Sarah tự coi mình là người yêu cây xanh và niềm đam mê của cô đối với môi trường được thể hiện qua cách cô tương tác với thế giới tự nhiên xung quanh.

  • As a tree hugger, John strives to be mindful of his consumption patterns, choosing products with eco-friendly packaging and reducing his overall waste production.

    Là một người yêu cây xanh, John luôn cố gắng chú ý đến thói quen tiêu dùng của mình, lựa chọn những sản phẩm có bao bì thân thiện với môi trường và giảm thiểu tổng lượng rác thải.