Định nghĩa của từ maidenhair tree

maidenhair treenoun

cây tóc tiên

/ˈmeɪdnheə triː//ˈmeɪdnher triː/

Thuật ngữ "maidenhair tree" dùng để chỉ một loại cây thường được gọi là Ginkgo biloba, được đặt tên theo tán lá giống cây dương xỉ tóc tiên. Tên này có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi người châu Âu lần đầu tiên nhìn thấy những chiếc lá đặc biệt của cây này, không giống với bất kỳ loài cây nào khác mà họ từng thấy. Vẻ ngoài mềm mại, mỏng manh của những chiếc lá gợi nhớ đến cây dương xỉ tóc tiên, khiến những người làm vườn gọi nó là "maidenhair tree." Tên khoa học Ginkgo biloba bắt nguồn từ các từ tiếng Nhật có nghĩa là "mơ bạc" và "lvl", lần lượt ám chỉ quả của cây và hình dạng của lá. Từ "biloba" ám chỉ hình dạng của lá, có thùy sâu và gân lá chẻ đôi, giống như hai thùy (bilobus) giống như hai nửa của bộ não.

namespace
Ví dụ:
  • The serene garden is filled with maidenhair trees, their delicate fronds creating a tranquil atmosphere.

    Khu vườn thanh bình tràn ngập cây kim tiền, những tán lá mỏng manh của chúng tạo nên bầu không khí yên tĩnh.

  • The maidenhair tree's slender trunk and wispy foliage add an ethereal quality to the forest landscape.

    Thân cây mảnh khảnh và tán lá mỏng manh của cây tóc tiên mang đến nét thanh thoát cho cảnh quan khu rừng.

  • The maidenhair tree's natural beauty has made it a popular choice for landscaping, as its feathery leaves provide an enchanting contrast to more traditional greenery.

    Vẻ đẹp tự nhiên của cây đuôi chồn đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho cảnh quan, vì lá mềm mại của nó tạo nên sự tương phản mê hoặc với cây xanh truyền thống hơn.

  • As the delicate fronds of the maidenhair tree sway in the gentle breeze, it's easy to imagine that they are dancing to an invisible tune.

    Khi những nhánh lá mỏng manh của cây đuôi chồn đung đưa trong làn gió nhẹ, bạn dễ dàng tưởng tượng rằng chúng đang nhảy theo một giai điệu vô hình.

  • The maidenhair tree's unique texture and shape make it stand out as a striking centerpiece in any garden or park.

    Kết cấu và hình dáng độc đáo của cây đuôi chồn khiến nó trở thành điểm nhấn nổi bật trong bất kỳ khu vườn hay công viên nào.

  • The maidenhair tree, also known as the lady's hair fern, thrives in humid environments and is commonly found near streams, ponds, and waterfalls.

    Cây rau má, còn được gọi là cây dương xỉ tóc tiên, phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt và thường được tìm thấy gần suối, ao và thác nước.

  • The fern-like foliage of the maidenhair tree shimmers in the sunlight, creating a captivating play of light and shadow.

    Những tán lá giống như cây dương xỉ của cây đuôi chồn lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên cảnh tượng sáng tối kỳ thú.

  • The maidenhair tree's ability to filter toxins from the air has made it a popular choice for indoor air purification.

    Khả năng lọc độc tố trong không khí của cây đuôi chồn khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để thanh lọc không khí trong nhà.

  • The delicate fronds of the maidenhair tree resemble the intricate strands of a woman's hair, earning it the endearing nickname, "lady's hair fern."

    Những nhánh lá mỏng manh của cây đuôi chồn trông giống như những sợi tóc phức tạp của phụ nữ, khiến nó có biệt danh đáng yêu là "cây dương xỉ tóc quý bà".

  • Whether used in landscaping or as an ornamental indoor plant, the maidenhair tree is a truly captivating and mesmerizing addition to any space.

    Cho dù được sử dụng để tạo cảnh quan hay làm cây cảnh trong nhà, cây đuôi chồn thực sự là sự bổ sung quyến rũ và mê hoặc cho bất kỳ không gian nào.