Định nghĩa của từ tea tree

tea treenoun

cây trà

/ˈtiː triː//ˈtiː triː/

Thuật ngữ "tea tree" dùng để chỉ các loài thực vật thuộc chi Melaleuca, đặc biệt là Melaleuca alternifolia. Tên "tea tree" thực ra có nguồn gốc hơi gây hiểu lầm. Người thổ dân Úc, những người đã sử dụng lá tràm trà vì đặc tính dược liệu của chúng trong nhiều thế kỷ, sẽ ngâm lá trong nước để pha trà. Lá có mùi thơm nồng, đặc trưng mà họ so sánh với mùi thơm của lá trà khô. Do đó, họ bắt đầu gọi cây này là "tea tree." Tuy nhiên, trà pha từ lá cây trà không thích hợp để uống vì nó rất cô đặc và có thể khá đắng. Các đặc tính dược liệu thực sự của tinh dầu cây trà, được chiết xuất từ ​​lá, lần đầu tiên được những người định cư châu Âu ở Úc phát hiện vào thế kỷ 19. Ngày nay, tinh dầu cây trà được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng, kháng khuẩn và chống viêm trong nhiều sản phẩm, từ chăm sóc da đến chất tẩy rửa gia dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The tea tree essential oil in this product is known for its antibacterial and antifungal properties, making it an excellent choice for those with acne-prone skin.

    Tinh dầu cây trà trong sản phẩm này được biết đến với đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm, là lựa chọn tuyệt vời cho những người có làn da dễ bị mụn trứng cá.

  • I love sipping on a cup of hot tea made from fresh tea tree leaves grown in the lush tea gardens of Australia's Blue Mountains.

    Tôi thích nhâm nhi một tách trà nóng được pha từ lá cây trà tươi được trồng ở những vườn trà xanh tươi tại Blue Mountains của Úc.

  • When traveling, tea tree oil wipes make for a handy, refreshing accessory for cleansing the skin and removing makeup.

    Khi đi du lịch, khăn lau tinh dầu tràm trà sẽ là một phụ kiện tiện dụng, sảng khoái để làm sạch da và tẩy trang.

  • The tea tree oil shampoo left my hair feeling soft, clean, and radiant.

    Dầu gội tinh dầu tràm trà giúp tóc tôi mềm mại, sạch sẽ và rạng rỡ.

  • The therapeutic benefits of tea tree oil have been recognized for centuries, from treating respiratory infections to combating dandruff.

    Lợi ích trị liệu của tinh dầu cây trà đã được công nhận từ nhiều thế kỷ, từ điều trị nhiễm trùng đường hô hấp đến chống gàu.

  • The tea tree oil facial steam is a soothing way to unclog pores and promote a natural glow.

    Xông hơi mặt bằng tinh dầu cây trà là một cách làm dịu giúp thông thoáng lỗ chân lông và mang lại làn da sáng tự nhiên.

  • The housekeeping staff in this hotel uses eco-friendly tea tree oil-based cleaning products, eliminating harsh chemicals from guest rooms.

    Đội ngũ dọn phòng tại khách sạn này sử dụng các sản phẩm vệ sinh thân thiện với môi trường có nguồn gốc từ tinh dầu cây trà, loại bỏ các hóa chất độc hại ra khỏi phòng nghỉ.

  • For instant relief from bug bites or stings, apply tea tree oil directly to the affected area.

    Để làm dịu ngay vết côn trùng cắn hoặc đốt, hãy thoa tinh dầu cây trà trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng.

  • The antiseptic properties of tea tree oil make it a popular ingredient in wound dressings, reducing the risk of infection.

    Tính chất sát trùng của tinh dầu cây trà khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong băng vết thương, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.

  • Add a few drops of tea tree oil to your bath water for a calming, revitalizing soak.

    Thêm vài giọt tinh dầu cây trà vào nước tắm để ngâm mình thư giãn và sảng khoái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches