Định nghĩa của từ tree frog

tree frognoun

ếch cây

/ˈtriː frɒɡ//ˈtriː frɑːɡ/

Thuật ngữ "tree frog" dùng để chỉ một loài ếch thường được tìm thấy trên cây và các môi trường sống trên cây khác. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thói quen sống trên cây của loài ếch, nơi chúng leo trèo và đậu, cũng như khả năng nhảy và di chuyển qua các ngọn cây của chúng. Phần "tree" của từ này dùng để chỉ môi trường sống trên cây của loài ếch, trong khi "frog" chỉ ra rằng loài động vật này thuộc lớp Lưỡng cư, đặc trưng bởi lớp da ẩm và giống loài bò sát, và khả năng thở qua da, cho phép chúng sống sót trong môi trường nước hoặc ẩm ướt. Việc sử dụng từ "tree" để mô tả môi trường sống của động vật có từ thế kỷ 14, trong khi thuật ngữ "frog" cũng đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "rana", có nghĩa là "ếch". Nhìn chung, từ "tree frog" là thuật ngữ mô tả một loài ếch sống trên cây, phản ánh sinh lý và sinh thái độc đáo của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The tree frog's camouflage allows it to blend perfectly into the bark of trees, making it difficult for predators to spot.

    Khả năng ngụy trang của ếch cây cho phép chúng hòa trộn hoàn hảo vào vỏ cây, khiến kẻ săn mồi khó có thể phát hiện.

  • During the day, tree frogs stay hidden on the bark of trees to avoid being seen by predators, but they become active at night when they hunt for insects.

    Vào ban ngày, ếch cây ẩn mình trên vỏ cây để tránh bị động vật săn mồi phát hiện, nhưng chúng hoạt động mạnh vào ban đêm để săn côn trùng.

  • The tree frog's leg muscles are adapted to enable it to leap long distances between trees, allowing it to move quickly and avoid danger.

    Cơ chân của ếch cây được thiết kế để giúp chúng có thể nhảy xa giữa các cây, di chuyển nhanh và tránh nguy hiểm.

  • The tree frog's bright green color serves as a warning to predators, as it indicates that it is poisonous and can cause unpleasant reactions if eaten.

    Màu xanh tươi của ếch cây đóng vai trò như một lời cảnh báo với những loài săn mồi, vì nó cho biết rằng nó có độc và có thể gây ra những phản ứng khó chịu nếu ăn phải.

  • Scientists study tree frogs to better understand the evolution of frog species and how climate change is affecting their populations.

    Các nhà khoa học nghiên cứu ếch cây để hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa của các loài ếch và cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến quần thể của chúng.

  • Tree frogs play an important role in ecosystems as they help to control insect populations, which can be beneficial for agriculture and forestry.

    Ếch cây đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng giúp kiểm soát quần thể côn trùng, có thể có lợi cho nông nghiệp và lâm nghiệp.

  • In certain Indigenous cultures, tree frogs are considered sacred animals that symbolize renewal and rebirth due to their ability to transform and regenerate after metamorphosis.

    Trong một số nền văn hóa bản địa, ếch cây được coi là loài động vật linh thiêng tượng trưng cho sự đổi mới và tái sinh do khả năng biến đổi và tái sinh của chúng sau khi biến thái.

  • Zoologists use tree frog calls to learn about their mating habits and communication patterns, providing insight into their social structure and behavior.

    Các nhà động vật học sử dụng tiếng gọi của ếch cây để tìm hiểu về thói quen giao phối và mô hình giao tiếp của chúng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc xã hội và hành vi của chúng.

  • Conservationists are working to preserve tree frog habitats and populations, as many species are facing threats from habitat loss, pollution, and disease.

    Các nhà bảo tồn đang nỗ lực bảo tồn môi trường sống và quần thể ếch cây vì nhiều loài đang phải đối mặt với mối đe dọa từ việc mất môi trường sống, ô nhiễm và dịch bệnh.

  • Children often find tree frogs fascinating due to their unique appearance, and studying them can spark an interest in science and wildlife conservation.

    Trẻ em thường thấy ếch cây hấp dẫn vì vẻ ngoài độc đáo của chúng, và việc nghiên cứu chúng có thể khơi dậy sự quan tâm đến khoa học và bảo tồn động vật hoang dã.