Định nghĩa của từ shade tree

shade treenoun

cây bóng mát

/ˈʃeɪd triː//ˈʃeɪd triː/

Cụm từ "shade tree" là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong ngành lâm nghiệp, là khoa học và thực hành trồng, chăm sóc và duy trì cây. Cây bóng mát là một loại cây lớn, thường rụng lá, được cố ý trồng ngoài trời để tạo bóng râm. Từ "shade" ở đây đề cập đến khu vực hoặc không gian được tạo ra dưới gốc cây khi các cành cây đổ bóng xuống mặt đất. Thuật ngữ "tree" tự giải thích và đề cập đến sinh vật thực vật phát triển từ hạt và tạo thành cây thân gỗ. Nói một cách đơn giản, cây bóng mát là một loại cây được trồng và chăm sóc để tạo bóng râm ở những nơi ngoài trời như công viên, vườn và sân.

namespace
Ví dụ:
  • The large oak tree in the front yard serves as a shade tree, providing welcome respite from the scorching summer sun.

    Cây sồi lớn ở sân trước đóng vai trò là cây che bóng mát, mang lại không gian nghỉ ngơi thoải mái khỏi ánh nắng mặt trời thiêu đốt của mùa hè.

  • The park across the street features a variety of shade trees, including maples, elms, and sycamores.

    Công viên phía bên kia đường có nhiều loại cây che bóng mát, bao gồm cây thích, cây du và cây thích.

  • My grandfather's backyard boasts a sprawling network of shade trees, making it the perfect spot for a afternoon nap or a game of croquet.

    Sân sau nhà ông tôi có một mạng lưới cây che bóng mát rộng lớn, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để ngủ trưa hoặc chơi trò chơi đánh bóng croquet.

  • The tall elm tree in the neighbor's yard casts a cooling shadow over our shared back fence.

    Cây du cao lớn trong sân nhà hàng xóm tỏa bóng mát xuống hàng rào chung phía sau nhà chúng tôi.

  • I love the way the summer rain breeds life into the shade trees, coaxing them to sap new growth.

    Tôi thích cách những cơn mưa mùa hè mang lại sức sống cho những cây bóng mát, thôi thúc chúng đâm chồi nảy lộc.

  • The lazy brook winding through the woods seems to compare notes with the shade trees, both offering branches against which to lean.

    Dòng suối lười biếng uốn lượn qua khu rừng dường như hòa quyện với những cây bóng mát, cả hai đều có cành cây để dựa vào.

  • The shade tree in the garden caters to the whims of hummingbirds and butterflies, who flit from bloom to bloom seeking sweet nourishment.

    Cây bóng mát trong vườn đáp ứng sở thích của chim ruồi và bướm, chúng bay từ bông hoa này sang bông hoa khác để tìm kiếm nguồn dinh dưỡng ngọt ngào.

  • The shade tree's leaves rustle softly in the wind, calming our restless spirits and drawing us into its calm embrace.

    Những chiếc lá cây râm mát xào xạc nhẹ nhàng trong gió, xoa dịu tâm hồn bồn chồn của chúng ta và đưa chúng ta vào vòng tay êm đềm của nó.

  • The cottage's shade tree provides a welcome contrast to the bright display of summer flowers blooming at its base.

    Cây bóng mát của ngôi nhà tạo nên sự tương phản thú vị với cảnh sắc rực rỡ của những bông hoa mùa hè nở rộ dưới gốc cây.

  • The ancient oak tree at the end of the road seems to hold centuries of wisdom, sheltering us from the past and encouraging us to enjoy the shade of today's restful moment.

    Cây sồi cổ thụ cuối con đường dường như chứa đựng trí tuệ qua hàng thế kỷ, che chở chúng ta khỏi quá khứ và khuyến khích chúng ta tận hưởng bóng mát của khoảnh khắc yên bình hiện tại.