Định nghĩa của từ gum tree

gum treenoun

cây kẹo cao su

/ˈɡʌm triː//ˈɡʌm triː/

Từ "gum tree" được dùng để chỉ một nhóm cây thường xanh có nguồn gốc từ Úc. Tên "gum tree" bắt nguồn từ nhựa cây hoặc nhựa dính mà những cây này tiết ra để phản ứng với các vết thương hoặc vết cắt trên vỏ cây. Nhựa cây cứng lại và trở nên đặc và dính, khiến việc loại bỏ nhựa cây trở nên khó khăn và đôi khi đóng vai trò như một chất kết dính tự nhiên. Nhựa cây ban đầu được người bản địa Úc sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ làm thuốc đến làm keo dán giáo mác và boomerang. Thuật ngữ "cành cây cao su" cũng được dùng để mô tả một cành cây không có lá, chứa một nồng độ nhựa cây cao. Theo thời gian, thuật ngữ "gum tree" đã bao hàm toàn bộ họ cây tiết ra nhựa cây này, bao gồm các loài bạch đàn, keo và keo. Ngày nay, cây cao su là một phần thiết yếu của cảnh quan Úc và thường gắn liền với bản sắc và di sản văn hóa của đất nước này.

namespace
Ví dụ:
  • The gum tree in the backyard of their Australian cottage provided shade for their summer barbecues.

    Cây kẹo cao su ở sân sau ngôi nhà nhỏ kiểu Úc của họ cung cấp bóng mát cho những bữa tiệc nướng ngoài trời vào mùa hè.

  • The eucalyptus leaves of the gum trees rustled in the gentle breeze, creating a soothing sound effect.

    Những chiếc lá bạch đàn của cây kẹo cao su xào xạc trong làn gió nhẹ, tạo nên hiệu ứng âm thanh êm dịu.

  • Bradley climbed the gum tree to retrieve his frisbee, which had flown up after a wild throw.

    Bradley trèo lên cây kẹo cao su để lấy lại chiếc đĩa bay của mình đã bay lên sau một cú ném hụt.

  • The bark of the gum trees was a rough, grey texture that scraped against Sophie's skin as she passed by.

    Vỏ cây kẹo cao su có kết cấu thô ráp, màu xám, cọ vào da Sophie khi cô đi qua.

  • In the distance, Sarah saw a group of wallabies munching on the leaves of the gum trees.

    Từ xa, Sarah nhìn thấy một đàn chuột túi đang nhai lá cây kẹo cao su.

  • The crisp leaves of the gum tree littered the ground like confetti after a stormy day.

    Những chiếc lá khô của cây kẹo cao su rải rác trên mặt đất như những mảnh giấy vụn sau một ngày giông bão.

  • Emma had a collection of gum tree seeds she had gathered on her wilderness adventure, which she hoped would grow into a grove of trees.

    Emma có một bộ sưu tập hạt cây kẹo cao su mà cô đã thu thập được trong chuyến phiêu lưu nơi hoang dã, cô hy vọng chúng sẽ phát triển thành một rừng cây.

  • The doctor prescribed some eucalyptus oil, which he said would help soothe Jack's cough, as the active ingredients were found in the gum trees.

    Bác sĩ kê đơn một ít dầu khuynh diệp, ông nói rằng loại thuốc này có thể giúp làm dịu cơn ho của Jack, vì các thành phần hoạt tính có trong cây bạch đàn.

  • Mark watched as the koala descended the gum tree, pausing to munch on a juicy leaf before moving on.

    Mark dõi theo con gấu túi trèo xuống cây kẹo cao su, dừng lại nhai một chiếc lá mọng nước trước khi đi tiếp.

  • The gum trees were home to a diverse range of wildlife, including parrots, possums, and echidnas. The branches creaked as they hopped from one tree to the next, seeking nature's bounty.

    Cây bạch đàn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm vẹt, chồn túi và thú lông nhím. Những cành cây kêu cót két khi chúng nhảy từ cây này sang cây khác, tìm kiếm sự ban tặng của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be up a gum tree
(British English, old-fashioned, informal)to be in a very difficult situation