Định nghĩa của từ tree surgery

tree surgerynoun

phẫu thuật cây

/ˈtriː sɜːdʒəri//ˈtriː sɜːrdʒəri/

Thuật ngữ "tree surgery" được đặt ra vào những năm 1930 tại Vương quốc Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả hoạt động quản lý cây theo cách lâm nghiệp. Khái niệm phẫu thuật cây kết hợp các yếu tố phẫu thuật, kiến ​​trúc và sinh học để giải quyết các vấn đề phát sinh với cây, chẳng hạn như bệnh tật, hư hỏng, tuổi tác và mục nát. Thuật ngữ này đề cập đến việc sử dụng các kỹ thuật lành nghề, một số trong đó là xâm lấn, để cắt tỉa, loại bỏ hoặc xử lý cây, với mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy sức khỏe, sự an toàn và tính thẩm mỹ của chúng. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng bất kỳ quy trình nào liên quan đến cây đều được thực hiện với sự cân nhắc đúng mức về các cân nhắc về môi trường và các nguyên tắc bảo tồn. Về bản chất, phẫu thuật cây đại diện cho một cách tiếp cận cân bằng để quản lý cây, xem xét tất cả các khía cạnh về sự phát triển, hình dạng và tác động đến môi trường của chúng, thay vì chỉ phản ứng với các vấn đề khi chúng phát sinh. Quan điểm đa ngành này đã giúp nâng cao nghề lâm nghiệp như một nghề tập trung mạnh vào khoa học, bảo tồn và an toàn công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • The arborist recommended tree surgery to remove a diseased limb from the oak tree in my backyard.

    Người chăm sóc cây cảnh đã đề nghị phẫu thuật cắt bỏ một cành bị bệnh của cây sồi ở sân sau nhà tôi.

  • After the severe storm that damaged many trees in the neighborhood, the city hired a tree surgeon to address the damages and ensure the trees were safe again.

    Sau cơn bão lớn làm hư hại nhiều cây cối trong khu vực, thành phố đã thuê một bác sĩ phẫu thuật cây để khắc phục thiệt hại và đảm bảo cây cối an toàn trở lại.

  • The tree surgeon used special equipment to climb high into the tree and trim the branches that were blocking the sunlight from reaching the garden below.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã sử dụng thiết bị đặc biệt để trèo lên cây cao và cắt tỉa những cành cây đang che khuất ánh sáng mặt trời chiếu xuống khu vườn bên dưới.

  • The tree surgery involved removing some of the major branches to improve the overall shape and health of the tree.

    Phẫu thuật cây bao gồm việc cắt bỏ một số cành chính để cải thiện hình dáng và sức khỏe tổng thể của cây.

  • The tree surgeon carefully cut off the damaged branches using a chainsaw, ensuring that the tree would continue to grow and thrive.

    Bác sĩ phẫu thuật cây đã cẩn thận cắt bỏ những cành bị hư hỏng bằng cưa máy, đảm bảo rằng cây sẽ tiếp tục phát triển và tươi tốt.

  • The tree surgeon also suggested topping the tree, which means removing the topmost part of the tree to prevent it from falling during strong winds.

    Bác sĩ phẫu thuật cây cũng đề xuất cắt ngọn cây, nghĩa là cắt bỏ phần ngọn của cây để tránh cây bị đổ khi có gió mạnh.

  • The tree surgery was carried out with precision and skill, leaving the tree looking healthy and balanced.

    Ca phẫu thuật cây được thực hiện một cách chính xác và khéo léo, giúp cây trông khỏe mạnh và cân đối.

  • The tree obtained from the nursery needed tree surgery to shape its crown and remove any unhealthy parts.

    Cây lấy từ vườn ươm cần phải phẫu thuật để định hình tán cây và loại bỏ những bộ phận không khỏe mạnh.

  • The tree surgeon worked tirelessly for several hours to complete the tree surgery and left the yard looking neat and tidy.

    Người phẫu thuật cây đã làm việc không biết mệt mỏi trong nhiều giờ để hoàn thành ca phẫu thuật cây và để lại sân trông gọn gàng và ngăn nắp.

  • The tree surgery was not a one-time event; the arborist advised regular inspections and pruning to maintain the tree's health and appearance.

    Phẫu thuật cây không phải là việc chỉ thực hiện một lần; chuyên gia chăm sóc cây khuyên nên kiểm tra và cắt tỉa thường xuyên để duy trì sức khỏe và vẻ ngoài của cây.