Định nghĩa của từ transition metal

transition metalnoun

kim loại chuyển tiếp

/trænˈzɪʃn metl//trænˈzɪʃn metl/

Thuật ngữ "transition metal" lần đầu tiên xuất hiện trong một bài báo năm 1931 của nhà hóa học người Anh Frederick C. Clarke, người đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả một nhóm các nguyên tố thể hiện hành vi chuyển tiếp giữa các tính chất điển hình của các nguyên tố kim loại (như liti và magie) và các nguyên tố phi kim loại (như cacbon và lưu huỳnh). Trái ngược với các nguyên tố khối s và p, thường có cấu hình electron ngoài cùng ổn định, các kim loại chuyển tiếp có các phân lớp d hoặc f không hoàn chỉnh trong các ion điện dương của chúng. Do đó, chúng thể hiện các trạng thái oxy hóa thay đổi, tạo thành các ion có thể có nhiều điện tích và chúng thể hiện các tính chất điện tử phức tạp, chẳng hạn như hành vi từ tính và màu sắc. Các kim loại chuyển tiếp chiếm khối d của bảng tuần hoàn và bao gồm các nguyên tố trong nhóm 3-12 (từ scandi đến kẽm). Các ứng dụng quan trọng của kim loại chuyển tiếp bao gồm các tính chất xúc tác của kim loại nhóm platin trong các quy trình công nghiệp, việc sử dụng sắt trong xây dựng và sản xuất thép, và ý nghĩa sinh học của đồng và kẽm trong hoạt động của enzyme và các quá trình tế bào.

namespace
Ví dụ:
  • The transition metal cobalt is commonly used in the production of magnets due to its high coercivity during the magnetic transition.

    Kim loại chuyển tiếp coban thường được sử dụng trong sản xuất nam châm do có lực kháng từ cao trong quá trình chuyển đổi từ tính.

  • The catalysis of platinum, a transition metal, is essential in the chemical industry for the production of fuels and fine chemicals during various transitions in chemical reactions.

    Sự xúc tác của bạch kim, một kim loại chuyển tiếp, rất cần thiết trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất nhiên liệu và hóa chất tinh khiết trong nhiều quá trình chuyển đổi khác nhau của phản ứng hóa học.

  • Iridium, a useful transition metal, is utilized in high-performance manufacturing processes due to its exceptional resilience during phase transitions.

    Iridium, một kim loại chuyển tiếp hữu ích, được sử dụng trong các quy trình sản xuất hiệu suất cao do có khả năng phục hồi đặc biệt trong quá trình chuyển pha.

  • The electronic properties of nickel witness a transition during thermal cycles, leading to significant changes in magnetoresistance.

    Tính chất điện tử của niken chứng kiến ​​sự chuyển đổi trong các chu kỳ nhiệt, dẫn đến những thay đổi đáng kể về điện trở từ.

  • Steel manufacturing requires the use of iron, a transition metal, which undergoes a phase transition at high temperatures, making it a critical component in industry.

    Sản xuất thép đòi hỏi phải sử dụng sắt, một kim loại chuyển tiếp, trải qua quá trình chuyển pha ở nhiệt độ cao, khiến nó trở thành thành phần quan trọng trong công nghiệp.

  • The electrochemical activity of molybdenum, a transition metal, improves as it undergoes a transition during redox reactions.

    Hoạt động điện hóa của molypden, một kim loại chuyển tiếp, được cải thiện khi trải qua quá trình chuyển đổi trong các phản ứng oxy hóa khử.

  • The electronic properties of chromium, a transition metal, transform during chemical reactions due to changes in oxidation state, resulting in unique electronic structures.

    Tính chất điện tử của crom, một kim loại chuyển tiếp, biến đổi trong các phản ứng hóa học do sự thay đổi trạng thái oxy hóa, tạo ra các cấu trúc điện tử độc đáo.

  • Titanium, a significant transition metal, transitions from hexagonal close-packed to cubic phases during exceptional pressure and temperature conditions, contributing significantly to material science research.

    Titan, một kim loại chuyển tiếp quan trọng, chuyển từ dạng lục giác khép kín sang dạng lập phương trong điều kiện áp suất và nhiệt độ đặc biệt, đóng góp đáng kể vào nghiên cứu khoa học vật liệu.

  • Vanadium, a transition metal, witnesses significant magnetic anisotropy during the changeover from the antiferromagnet to the ferromagnet state during heating.

    Vanadi, một kim loại chuyển tiếp, có tính dị hướng từ đáng kể trong quá trình chuyển đổi từ trạng thái phản sắt từ sang trạng thái sắt từ trong quá trình nung nóng.

  • The lustrous appearance of copper, a transition metal, undergoes a characteristic transition during thermal and electrical cycle exposures, making it ideal for manufacturing and decoration purposes.

    Đồng, một kim loại chuyển tiếp, có vẻ ngoài sáng bóng, trải qua quá trình chuyển đổi đặc trưng trong quá trình tiếp xúc với chu trình nhiệt và điện, khiến đồng trở nên lý tưởng cho mục đích sản xuất và trang trí.