Định nghĩa của từ arsenic

arsenicnoun

thạch tín

/ˈɑːsnɪk//ˈɑːrsnɪk/

Từ "arsenic" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-ward al-sunbul," có nghĩa là "linh hồn của chu sa đen." Điều này ám chỉ thực tế là asen thường được lấy từ khoáng chất chu sa, một loại quặng thủy ngân màu đỏ tươi. Từ tiếng Ả Rập sau đó được chuyển thể sang tiếng Latin là "arsenicum," và sau đó sang tiếng Anh trung đại là "arsenike" hoặc "arsenik." Cách viết tiếng Anh hiện đại của từ "arsenic" xuất hiện vào thế kỷ 15. Mặc dù có tầm quan trọng trong thời cổ đại, asen cũng được biết đến vì độc tính của nó và thường được sử dụng trong quá khứ để giết người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Asen

examplearsenic acid: axit asenic

type tính từ: (arsenical)

meaning(hoá học) Asen

examplearsenic acid: axit asenic

namespace
Ví dụ:
  • The detectives found trace amounts of arsenic in the victim's food, leading them to suspect foul play.

    Các thám tử tìm thấy một lượng nhỏ thạch tín trong thức ăn của nạn nhân, khiến họ nghi ngờ có hành vi phạm tội.

  • After learning that her water supply contained high levels of arsenic, the farmer stopped using it for irrigation and switched to a different source.

    Sau khi biết nguồn nước của mình chứa hàm lượng asen cao, người nông dân đã ngừng sử dụng nước này để tưới tiêu và chuyển sang nguồn nước khác.

  • The doctor advised his patient to avoid consuming foods that were naturally high in arsenic, such as rice and seafood, in order to lower the risk of developing health problems.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân tránh tiêu thụ những thực phẩm có hàm lượng asen cao như gạo và hải sản để giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe.

  • The arsenic poisoning case shocked the small town's residents, leaving them fearful and paranoid.

    Vụ ngộ độc thạch tín đã gây chấn động cho người dân thị trấn nhỏ, khiến họ sợ hãi và hoang tưởng.

  • The scientist working on the project discovered that the highly toxic arsenic compound she was studying also had unexpected, beneficial properties that could be used to treat cancer.

    Nhà khoa học làm việc trong dự án này đã phát hiện ra rằng hợp chất asen cực độc mà bà đang nghiên cứu cũng có những đặc tính có lợi bất ngờ có thể được sử dụng để điều trị ung thư.

  • The history books indicated that the pharaoh's death was likely caused by arsenic poisoning, as the substance was common in his favorite food and drink.

    Sách lịch sử chỉ ra rằng cái chết của pharaoh có thể là do ngộ độc thạch tín, vì chất này thường có trong đồ ăn và đồ uống ưa thích của ông.

  • The environmental agency issued a warning to the nearby community about the high levels of arsenic in the river, advising them not to drink the water or come into contact with it.

    Cơ quan môi trường đã ban hành cảnh báo tới cộng đồng dân cư lân cận về nồng độ asen cao trong dòng sông, khuyến cáo người dân không nên uống nước hoặc tiếp xúc với nước.

  • The criminal confessed to using arsenic to kill his victim, claiming that he had read about its deadly effects in a novel and thought it would be the perfect way to commit the perfect crime.

    Tên tội phạm thú nhận đã sử dụng thạch tín để giết nạn nhân, khẳng định rằng hắn đã đọc về tác hại chết người của chất này trong một cuốn tiểu thuyết và nghĩ rằng đó là cách hoàn hảo để thực hiện tội ác hoàn hảo.

  • The forensic experts found traces of arsenic on the fingernails of the victim, leading them to conclude that she had been exposed to the substance in the weeks leading up to her death.

    Các chuyên gia pháp y tìm thấy dấu vết của thạch tín trên móng tay của nạn nhân, dẫn họ đến kết luận rằng nạn nhân đã tiếp xúc với chất này trong những tuần trước khi tử vong.

  • The farmers were alarmed to learn that the crop had been contaminated by arsenic, as it could lead to health problems for both the plants and animals that ate them, as well as for the humans who consumed the resulting food products.

    Những người nông dân rất lo lắng khi biết rằng cây trồng đã bị ô nhiễm asen vì nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho cả cây trồng và động vật ăn chúng, cũng như cho con người tiêu thụ các sản phẩm thực phẩm đó.

Từ, cụm từ liên quan