Định nghĩa của từ germanium

germaniumnoun

germani

/dʒɜːˈmeɪniəm//dʒɜːrˈmeɪniəm/

Từ "germanium" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "germanus", có nghĩa là "tiếng Đức". Nguyên nhân là vì germani lần đầu tiên được phát hiện và phân lập vào năm 1886 bởi nhà hóa học người Đức Clemens Winkler trong quá trình nghiên cứu khoáng chất argyrodite, được tìm thấy ở dãy núi Harz của Đức. Nguyên tố này ban đầu được đặt tên là "germanium" để phản ánh nguồn gốc Đức của nó và để phân biệt nó với nguyên tố silicon được phát hiện trước đó, thường được sử dụng làm chất bán dẫn vào cuối thế kỷ 19. Trên thực tế, germani ban đầu được cho là dạng silicon tinh khiết hơn do có các tính chất hóa học tương tự, cho đến khi nó được công nhận là một nguyên tố riêng biệt. Ngày nay, germani tiếp tục được sử dụng trong nhiều công nghệ khác nhau, chẳng hạn như máy ảnh hồng ngoại, thiết bị bán dẫn và pin mặt trời, và tên của nó vẫn là sự tôn vinh di sản Đức của nó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) gecmani (Ge, số nguyên tử 32)

namespace
Ví dụ:
  • The scientists discovered a new semiconductor material made of germanium, which has the potential to revolutionize the electronics industry.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loại vật liệu bán dẫn mới làm từ germani, có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử.

  • The germanium transistors in this vintage radio play a crucial role in amplifying the sound signal.

    Các bóng bán dẫn germanium trong chiếc radio cổ điển này đóng vai trò quan trọng trong việc khuếch đại tín hiệu âm thanh.

  • The semiconductor chips that form the heart of modern computers are typically made of germanium oxide or germanium nitride.

    Các chip bán dẫn tạo nên trái tim của máy tính hiện đại thường được làm từ germani oxit hoặc germani nitrua.

  • The germanium junction diode, which is widely used in electronic devices, operates by controlling the flow of current between two germanium regions.

    Điốt nối germani, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, hoạt động bằng cách kiểm soát dòng điện chạy giữa hai vùng germani.

  • Germanium detectors are used in radiation detection devices because of their high sensitivity to gamma rays and X-rays.

    Máy dò germani được sử dụng trong các thiết bị phát hiện bức xạ vì có độ nhạy cao với tia gamma và tia X.

  • The germanium photodetector, which converts light into electrical signals, is essential in electro-optical applications such as optical communication systems.

    Bộ tách sóng quang germani, có chức năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, rất cần thiết trong các ứng dụng quang điện như hệ thống truyền thông quang học.

  • The germanium diode, which is commonly made using impurity doping techniques, can operate at high frequencies and low voltages.

    Điốt germani, thường được chế tạo bằng kỹ thuật pha tạp chất, có thể hoạt động ở tần số cao và điện áp thấp.

  • The germanium channel field-effect transistor (FET), which is used in various electronic devices, has a low on-resistance, high input impedance, and high input voltage handling capability.

    Transistor hiệu ứng trường kênh germani (FET), được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử khác nhau, có điện trở mở thấp, trở kháng đầu vào cao và khả năng xử lý điện áp đầu vào cao.

  • The researchers have developed germanium nanowire-based photovoltaic cells that can generate solar energy with high efficiency and low cost.

    Các nhà nghiên cứu đã phát triển các tế bào quang điện dựa trên dây nano germanium có thể tạo ra năng lượng mặt trời với hiệu suất cao và chi phí thấp.

  • The germanium microwire deposited using chemical vapor deposition (CVDtechnology is a novel material used for the fabrication of high-performance integrated circuits and photovoltaic devices.

    Dây siêu nhỏ germani được lắng đọng bằng công nghệ lắng đọng hơi hóa học (CVD) là vật liệu mới được sử dụng để chế tạo mạch tích hợp hiệu suất cao và các thiết bị quang điện.