Định nghĩa của từ osmium

osmiumnoun

osmi

/ˈɒzmiəm//ˈɑːzmiəm/

Từ "osmium" được nhà hóa học người Thụy Điển Jöns Jacob Berzelius đặt ra vào năm 1823. Trong các thí nghiệm với quặng platin, Berzelius đã phát hiện ra một kim loại mới, đặc mà ông đặt tên là osmium theo từ tiếng Hy Lạp osme (οσμή), có nghĩa là "mùi". Điều này là do thực tế là kim loại này có mùi rất khó chịu, bị che khuất bởi nhiệt độ nóng chảy cao (khoảng 3.027°C), khiến việc phân tích vào thời điểm đó trở nên khó khăn. Mặc dù ban đầu có mùi khó chịu, nhưng các đặc tính của osmium kể từ đó đã biến nó thành một kim loại công nghiệp quan trọng, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như làm cứng hợp kim và làm chất xúc tác trong hóa học hữu cơ. Ngày nay, osmium tương đối hiếm và đắt tiền, với nguồn chính là quặng platin của Nga và Nam Phi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Osimi (nguyên số hoá học)

namespace
Ví dụ:
  • The chemical element osmium, with thesymbol Os, is one of the densest elements known to humanity.

    Nguyên tố hóa học osmi, có ký hiệu là Os, là một trong những nguyên tố có khối lượng riêng lớn nhất mà con người biết đến.

  • Osmium is commonly used as a component in hardening steels due to its high melting point.

    Osmi thường được sử dụng như một thành phần trong quá trình làm cứng thép do có điểm nóng chảy cao.

  • Because osmium is such a rare and expensive element, it is typically found as a byproduct of other metal refining processes.

    Vì osmi là một nguyên tố hiếm và đắt tiền nên nó thường được tìm thấy như một sản phẩm phụ của các quá trình tinh chế kim loại khác.

  • The osmium content in commercial platinum contains about % of osmium, which makes it highly sought after for its durability and hardness.

    Hàm lượng osmium trong bạch kim thương mại chứa khoảng % osmium, khiến nó được săn đón nhiều vì độ bền và độ cứng.

  • The electronic conduction properties of osmium make it an essential component in the manufacture of high-performance electronics.

    Tính chất dẫn điện tử của osmi làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong sản xuất thiết bị điện tử hiệu suất cao.

  • Due to its high toxicity, the handling of osmium must be done with caution, and it is classified as a potential carcinogen.

    Do độc tính cao nên việc xử lý osmi phải được thực hiện thận trọng và nó được phân loại là chất có khả năng gây ung thư.

  • The distinctive smell of freshly ground osmium is often described as being reminiscent of burnt rotten cabbage.

    Mùi đặc trưng của osmium xay tươi thường được mô tả là gợi nhớ đến mùi bắp cải thối cháy.

  • The price of pure osmium has soared in recent years due to increased demand in the semiconductor industry.

    Giá osmi nguyên chất đã tăng vọt trong những năm gần đây do nhu cầu tăng cao trong ngành công nghiệp bán dẫn.

  • Osmium is rarely found in its pure state in nature, and most available osmium is sourced from recycled industrial processes or the reprocessing of mineral ores.

    Osmi rất hiếm khi được tìm thấy ở dạng tinh khiết trong tự nhiên và hầu hết osmi có sẵn đều có nguồn gốc từ các quy trình công nghiệp tái chế hoặc tái chế quặng khoáng sản.

  • Despite its high melting point, osmium can be melted into a liquid state under high temperatures and pressures.

    Mặc dù có nhiệt độ nóng chảy cao, osmi vẫn có thể nóng chảy thành trạng thái lỏng ở nhiệt độ và áp suất cao.