danh từ
(hoá học) lantan
lanthanum
/ˈlænθənəm//ˈlænθənəm/Nguyên tố hóa học lanthanum, với số nguyên tử 57, lần đầu tiên được nhà hóa học người Thụy Điển Carl Gustav Mosander xác định vào năm 1839. Tuy nhiên, ban đầu nó không được công nhận là một nguyên tố riêng biệt do tính chất hóa học tương tự như lanthanide, một nhóm gồm mười bốn nguyên tố bao gồm xeri, praseodymium và neodymium. Ban đầu, Mosander đặt tên cho chất mới này là "yttria (Er) earth", ám chỉ khoáng chất yttria, chứa nguyên tố erbium. Sau đó, nhà hóa học người Đức Friedrich Közene đặt tên cho một lượng nhỏ đất này là "lanthaan" vào năm 1850, tin rằng nó là một nguyên tố riêng biệt. Tên "lanthanum," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lanthanos" có nghĩa là "hidden" hoặc "ẩn giấu", đã được Liên minh Hóa học Thuần túy và Ứng dụng Quốc tế (IUPAC) chính thức thông qua vào năm 1937 để thay thế cho thuật ngữ "lanthaan". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thực tế là lanthanum, cũng như một số lanthanide khác, ban đầu bị bỏ qua và che khuất do sự hiện diện của các nguyên tố phổ biến hơn trong các khoáng chất mà chúng được chiết xuất.
danh từ
(hoá học) lantan
Đồng vị lanthanum-139 thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị phát hiện neutron do tính chất hạt nhân độc đáo của nó.
Lanthanum oxide, còn được gọi là lanthana, là một hợp chất của lanthanum và oxy thường được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau.
Gần đây, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các ion lanthanum có thể ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư, dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị ung thư mới dựa trên các hợp chất lanthanum.
Trong ngành công nghiệp điện tử, chất phát quang gốc lanthanum được sử dụng rộng rãi để sản xuất màn hình chất lượng cao, chẳng hạn như màn hình trong tivi và màn hình máy tính.
Lanthanum-116 được sử dụng trong phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), một kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của các phân tử trong dung dịch.
Lanthanum được phát hiện có khả năng tăng cường độ bền và độ dẻo của một số vật liệu khi được thêm vào với lượng nhỏ, khiến nó trở thành một chất phụ gia hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Lanthanum cacbonat, một hợp chất được hình thành từ phản ứng của lanthanum oxit và cacbon, được sử dụng trong sản xuất hợp kim kim loại có độ bền cao.
Trong lĩnh vực tinh thể học tia X, lanthanum trifluoride được sử dụng như một chất phát quang, chuyển đổi tia X thành tín hiệu ánh sáng khả kiến để quan sát theo thời gian thực.
Lanthanum cũng được sử dụng làm chất pha tạp trong chất nền sapphire, cải thiện các tính chất điện và quang của chúng để ứng dụng trong sản xuất chất bán dẫn.
Do tính chất từ tính vốn có của nó, lanthanum garnet (Gd<sub></sub>Ga<sub>5</sub>O<sub>12</sub>được sử dụng làm thành phần trong các thiết bị vi sóng hiệu suất cao, chẳng hạn như bộ khuếch đại và bộ lọc.