Định nghĩa của từ bismuth

bismuthnoun

bitmut

/ˈbɪzməθ//ˈbɪzməθ/

Từ "bismuth" bắt nguồn từ tiếng Đức "wismut", có nghĩa là "chì trắng" hoặc "khối trắng" vào thời Trung cổ. Những người thợ mỏ Đức đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một loại khoáng chất bí ẩn, màu trắng, không có sắt từ mà họ tìm thấy ở gần các mỏ chì và thiếc. Cộng đồng khoa học, chẳng hạn như nhà hóa học người Đức nổi tiếng Anton von Chree, cuối cùng đã chuẩn hóa thuật ngữ tiếng Đức "wismut" thành "bismutum" trong diễn ngôn khoa học vào khoảng cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Hậu tố "-um" đã được thêm vào từ này để chỉ rằng nó ám chỉ một chất hóa học chứ không phải một vật thể vật lý. Tiếng Anh cũng sử dụng từ "bismuth" vào cùng thời điểm đó, thay thế các mô tả trước đó về nguyên tố này như "đồng thau hạt tiêu" và "chì trắng". Ngày nay, "bismuth" được công nhận rộng rãi là tên của một nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 83.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) bitmut

namespace
Ví dụ:
  • Bismuth is a chemical element with the symbol Bi and atomic number 83 that is found in nature in relatively small amounts.

    Bismuth là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Bi và số nguyên tử 83, có trong tự nhiên với hàm lượng tương đối nhỏ.

  • Bismuth is a metallic element that has a low melting point, making it difficult to extract and process.

    Bismuth là một nguyên tố kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp, gây khó khăn cho việc khai thác và chế biến.

  • Despite its low melting point, bismuth has a high density and slightly magnetic properties, which make it an interesting subject of study for scientists.

    Mặc dù có nhiệt độ nóng chảy thấp, bismuth có mật độ cao và có tính chất từ ​​nhẹ, khiến nó trở thành chủ đề nghiên cứu thú vị đối với các nhà khoa học.

  • Bismuth compounds, such as bismuthetted trioxide (Bi2O5and bismuth oxychloride (BiOCl), are used in various industrial applications, including ceramics, porcelain, and Josiah Wedgwood's jasperware.

    Các hợp chất bismuth, chẳng hạn như bismuth trioxide (Bi2O5) và bismuth oxychloride (BiOCl), được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm gốm sứ, sứ và đồ gốm jasper của Josiah Wedgwood.

  • Bismuth is sometimes added to lead-acid batteries as a gelling agent to improve the battery's performance and reduce acid consumption.

    Bismuth đôi khi được thêm vào ắc quy axit chì như một chất tạo gel để cải thiện hiệu suất của ắc quy và giảm lượng axit tiêu thụ.

  • Bismuth compounds are also used in the production of antidysenteric medicine, cosmetics, and some types of white paint.

    Hợp chất bismuth cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc chống kiết lỵ, mỹ phẩm và một số loại sơn trắng.

  • Bismuth's properties as an anticancer agent are being investigated by researchers, as it has been found to be effective against certain types of cancer cells in vitro experiments.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu đặc tính chống ung thư của bismuth vì nó được chứng minh có hiệu quả chống lại một số loại tế bào ung thư trong các thí nghiệm trong ống nghiệm.

  • Bismuth subsalicylate, a compound derived from bismuth, is used as an over-the-counter medication to treat symptoms such as heartburn, acid indigestion, and diarrhea.

    Bismuth subsalicylate, một hợp chất có nguồn gốc từ bismuth, được sử dụng như một loại thuốc không kê đơn để điều trị các triệu chứng như ợ nóng, khó tiêu và tiêu chảy.

  • Bismuth is relatively non-toxic, making it a safer alternative to mercury and lead in some industrial applications.

    Bismuth tương đối không độc hại, khiến nó trở thành lựa chọn thay thế an toàn hơn cho thủy ngân và chì trong một số ứng dụng công nghiệp.

  • Despite its potential benefits, the use of bismuth in medical applications is still being researched, and its safety and effectiveness are being evaluated by medical professionals.

    Bất chấp những lợi ích tiềm tàng của bismuth, việc sử dụng bismuth trong y tế vẫn đang được nghiên cứu và tính an toàn cũng như hiệu quả của nó đang được các chuyên gia y tế đánh giá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches