Định nghĩa của từ yttrium

yttriumnoun

yttri

/ˈɪtriəm//ˈɪtriəm/

Từ "yttrium" bắt nguồn từ khoáng vật yttria, một hợp chất của yttrium oxide. Năm 1794, nhà hóa học người Thụy Điển Johan Gadolin đã phát hiện ra yttria trong một mẫu gadolinite, một khoáng vật được tìm thấy ở Yttre Jarrestad, một ngôi làng ở miền nam Thụy Điển. Khoáng vật này được đặt theo tên ngôi làng, và sau đó nguyên tố này được đặt tên là yttrium để vinh danh ngôi làng này. Thuật ngữ "yttrium" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà hóa học người Thụy Điển Carl Gustaf Mosander vào năm 1843, người đã phân lập nguyên tố này khỏi khoáng vật và mô tả các đặc tính của nó. Ngày nay, yttrium là một nguyên tố đất hiếm có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ, bao gồm sử dụng trong siêu tụ điện, chất xúc tác và phốt pho.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Ytri

namespace
Ví dụ:
  • The rare earth element yttrium is used to create high-strength alloys that are critical components in advanced marine technologies.

    Nguyên tố đất hiếm yttri được sử dụng để tạo ra các hợp kim có độ bền cao, là thành phần quan trọng trong công nghệ hàng hải tiên tiến.

  • Researchers have successfully synthesized yttrium-doped garnet crystals, which exhibit superior performance as optical amplifiers in telecommunications systems.

    Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp thành công tinh thể garnet pha tạp yttri, có hiệu suất vượt trội khi dùng làm bộ khuếch đại quang trong hệ thống viễn thông.

  • Yttrium is often added to ceramics to improve their strength, toughness, and thermal conductivity.

    Ytri thường được thêm vào gốm sứ để cải thiện độ bền, độ dẻo dai và độ dẫn nhiệt.

  • The discovery of yttrium-rich minerals led to the identification of new sources of this element, which is essential for the production of high-tech electronics.

    Việc phát hiện ra các khoáng chất giàu yttri đã dẫn đến việc xác định các nguồn mới của nguyên tố này, một nguyên tố cần thiết cho việc sản xuất các thiết bị điện tử công nghệ cao.

  • The International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPAChas labeled yttrium as a lanthanide, despite its chemical properties falling outside the traditional lanthanide series.

    Liên minh Quốc tế về Hóa học Thuần túy và Ứng dụng (IUPAC) đã dán nhãn ytri là một nguyên tố nhóm lanthanide, mặc dù tính chất hóa học của nó không nằm trong nhóm lanthanide truyền thống.

  • Yttrium compounds are used as catalysts in a variety of chemical reactions, such as hydrogenation and oxidation processes.

    Hợp chất ytri được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, chẳng hạn như quá trình hydro hóa và oxy hóa.

  • The high melting point of yttrium oxide made it an ideal material for the crucibles used in manufacturing high-tech ceramics and glasses.

    Điểm nóng chảy cao của ytri oxit khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các lò nung dùng để sản xuất gốm sứ và thủy tinh công nghệ cao.

  • As a key component in superconducting materials, yttrium has the potential to revolutionize the field of energy storage and transportation.

    Là một thành phần quan trọng trong vật liệu siêu dẫn, yttri có tiềm năng cách mạng hóa lĩnh vực lưu trữ và vận chuyển năng lượng.

  • Due to its low toxicity, yttrium is increasingly being explored as a potential substitute for more hazardous substances in industrial applications.

    Do có độc tính thấp, ytri ngày càng được khám phá như một chất thay thế tiềm năng cho các chất nguy hiểm hơn trong các ứng dụng công nghiệp.

  • The soft, silvery-white metal yttrium reacts slowly with oxygen and nitrogen at elevated temperatures, but when exposed to fluorine it rapidly forms YF.

    Kim loại ytri mềm, màu trắng bạc phản ứng chậm với oxy và nitơ ở nhiệt độ cao, nhưng khi tiếp xúc với flo, nó nhanh chóng tạo thành YF.