danh từ
(hoá học) mangan
mangan
/ˈmæŋɡəniːz//ˈmæŋɡəniːz/Từ "manganese" bắt nguồn từ tiếng Hindi, cụ thể là từ tiếng Urdu "मांगानीस" (phát âm là Māṅgānis), có nghĩa là "muối đen" hoặc "kiềm đen". Tên này được đặt bởi các nhà giả kim thuật người Hindu, những người đã phát hiện ra nguyên tố này trong các dạng quặng sắt không tinh khiết được gọi là "kasjaörn" hoặc "катаних оруд" (quặng hầm) ở Ấn Độ, Bangladesh và Pakistan. Người Hindu đã sử dụng hợp chất này, chứa tạp chất mangan, để thay thế cho muối truyền thống đắt tiền hơn để nêm nếm thức ăn. Theo thời gian, các nhà hóa học châu Âu đã phát hiện ra dạng tinh khiết của mangan và đặt tên theo thuật ngữ tiếng Urdu "manganese" để tôn vinh nguồn gốc của nó ở Nam Á. Do đó, từ "manganese" có nguồn gốc từ ngôn ngữ học châu Phi và Nam Á, cho thấy tầm quan trọng của các nền văn hóa chưa được đại diện đầy đủ trong hóa học và khoa học nói chung.
danh từ
(hoá học) mangan
Ngành công nghiệp thép sử dụng mangan trong hợp kim để cải thiện khả năng làm cứng và chống mài mòn.
Mangan là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển bình thường của cây trồng.
Mangan thường được tìm thấy trong các khoáng chất như pyrolusite, bisplit và rhodochrosite.
Cơ thể con người cần mangan với lượng nhỏ vì nó cần thiết cho hoạt động bình thường của các enzyme tham gia vào quá trình trao đổi chất.
Nhiều nguồn thực phẩm chứa mangan bao gồm các loại hạt, hạt giống, ngũ cốc nguyên hạt và rau lá xanh.
Liều lượng mangan cao có thể dẫn đến ngộ độc, gây ra các triệu chứng thần kinh và khuyết tật học tập ở con người.
Mangan rất cần thiết cho sự hình thành xương và duy trì sụn ở các sinh vật sống.
Một số nghiên cứu cho thấy mangan có thể có đặc tính chống ung thư do có đặc tính chống oxy hóa.
Mangan có thể được sử dụng như một thành phần hoạt tính trong pháo hoa để tạo ra tia lửa và ngọn lửa đầy màu sắc.
Các nhà nghiên cứu hiện đang khám phá tiềm năng của hợp chất mangan để thay thế pin lithium-ion do khả năng sạc và xả cao của chúng.