danh từ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
đồng (đỏ)
đồng xu đồng
tính từ
bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
bằng đồng
có màu đồng
màu đồng
/ˈkɒpə/Từ "copper" bắt nguồn từ tiếng Latin "cuprum", có nghĩa là "từ đảo Síp". Điều này là do người La Mã cổ đại khai thác đồng từ các mỏ trên đảo. Từ tiếng Latin "cuprum" cũng là nguồn gốc của ký hiệu khoa học hiện đại cho đồng, Cu, bắt nguồn từ tên tiếng Latin. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "cuprum" thành "coper" trong tiếng Anh trung đại, rồi thành "copper" trong tiếng Anh hiện đại. Từ này đã được dùng để chỉ kim loại đồng ít nhất là từ thế kỷ 14. Điều thú vị là quặng cuprum, được coi là loại tốt nhất và có giá trị nhất, có liên quan đến Síp, một vùng sản xuất đồng quan trọng vào thời cổ đại. Ngày nay, "copper" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loại kim loại có giá trị và đa năng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hệ thống dây điện, kiến trúc và kỹ thuật.
danh từ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
đồng (đỏ)
đồng xu đồng
tính từ
bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
bằng đồng
có màu đồng
a chemical element. Copper is a soft red-brown metal used for making electric wires, pipes and coins.
một nguyên tố hóa học Đồng là kim loại mềm màu nâu đỏ được dùng làm dây điện, ống dẫn điện và tiền xu.
một mỏ đồng
ống đồng
tóc màu đồng
Mái tóc cô óng ả như đồng sáng bóng.
Cô ấy làm việc chủ yếu bằng đồng.
đồng hợp kim với asen
brown coins that do not have much value
đồng xu màu nâu không có nhiều giá trị
Tôi chỉ trả một vài xu cho nó.
a police officer
một sĩ quan cảnh sát
Rõ ràng bố cô ấy là một người đồng tính.
Có một vài đồng xu đang đợi bên ngoài.